I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47,489
|
133,274
|
162,530
|
196,853
|
101,220
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,886
|
24,057
|
14,255
|
-8,367
|
-69
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,631
|
26,386
|
25,586
|
25,528
|
25,534
|
- Các khoản dự phòng
|
5,630
|
16,959
|
12,478
|
5,072
|
3,985
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
316
|
-143
|
744
|
-1,007
|
-73
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37,044
|
-31,638
|
-31,558
|
-43,947
|
-37,530
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,353
|
12,495
|
7,006
|
5,986
|
8,015
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,374
|
157,331
|
176,784
|
188,485
|
101,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,952
|
-36,333
|
72,646
|
-37,886
|
143,766
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-85,594
|
147,081
|
83,020
|
176,541
|
-124,561
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122,387
|
16,000
|
30,761
|
52,142
|
-125,837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
21,910
|
477
|
3,370
|
9,211
|
-747
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,353
|
-12,495
|
-7,006
|
-5,986
|
-8,015
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-101,873
|
-276
|
-9,330
|
-55,475
|
-39,567
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,695
|
-10,908
|
-10,708
|
-60,093
|
-3,652
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-258,570
|
260,877
|
339,537
|
266,939
|
-57,462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,926
|
-9,659
|
-42,850
|
-24,211
|
-22,785
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,366
|
-1,366
|
1,721
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-114,000
|
-438,000
|
-492,500
|
-962,500
|
-461,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,050
|
369,000
|
484,450
|
386,025
|
236,550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,400
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
10,200
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,847
|
16,832
|
36,594
|
23,326
|
22,954
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-81,663
|
-65,594
|
-12,586
|
-567,160
|
-224,780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,800
|
0
|
0
|
96
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
592,137
|
454,127
|
462,346
|
566,246
|
716,961
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-617,410
|
-620,573
|
-757,274
|
-186,755
|
-470,366
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-105,545
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,473
|
-166,446
|
-294,929
|
274,042
|
246,595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-355,706
|
28,838
|
32,023
|
-26,178
|
-35,647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
387,856
|
32,133
|
60,971
|
92,865
|
66,882
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-16
|
0
|
-130
|
196
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,133
|
60,971
|
92,865
|
66,882
|
31,238
|