単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,360,911 1,519,089 1,605,936 1,670,195 1,945,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,460 36,513 126,891 54,665 152,045
1. Tiền 29,152 36,428 126,806 54,580 151,960
2. Các khoản tương đương tiền 308 85 85 85 85
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 311,553 334,081 271,926 326,199 380,450
1. Đầu tư ngắn hạn 12,690 28,500 30,000 50,000 65,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 624,331 663,905 614,230 830,042 881,034
1. Phải thu khách hàng 271,429 226,865 199,057 175,632 210,680
2. Trả trước cho người bán 164,190 246,535 179,477 272,303 316,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 137,010 134,238 145,066 197,886 258,578
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,832 -12,977 -19,410 -19,410 -23,425
IV. Tổng hàng tồn kho 387,962 474,924 568,429 448,378 518,207
1. Hàng tồn kho 387,962 475,043 568,429 448,378 518,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -119 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,605 9,666 24,460 10,912 13,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363 395 521 558 659
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,646 6,727 23,912 10,346 12,986
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 596 2,544 26 7 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 372,572 318,802 379,233 511,500 558,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 331,058 273,850 224,756 180,333 156,623
1. Tài sản cố định hữu hình 329,952 272,839 223,841 179,515 155,901
- Nguyên giá 705,490 584,709 559,096 440,045 444,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,539 -311,870 -335,255 -260,530 -288,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,107 1,011 914 818 722
- Nguyên giá 2,285 2,285 2,285 2,285 2,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,179 -1,275 -1,371 -1,467 -1,564
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 21,219
- Nguyên giá 0 0 14,541 79,481 139,836
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -14,541 -79,481 -118,617
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,037 32,795 140,095 303,349 295,165
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,037 32,795 140,095 303,349 295,165
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,477 11,262 12,444 25,637 36,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,370 11,141 12,326 9,672 8,182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 107 121 119 15,965 27,822
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,733,483 1,837,891 1,985,169 2,181,695 2,503,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,330,375 1,415,747 1,401,266 1,524,600 1,585,541
I. Nợ ngắn hạn 1,217,138 1,317,853 1,299,462 1,364,727 1,472,932
1. Vay và nợ ngắn 677,103 667,377 627,052 711,385 822,086
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 91,643 110,751 95,275 99,701 56,877
4. Người mua trả tiền trước 11,443 22,296 47,296 47,302 70,487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,662 1,888 7,636 37,386 36,111
6. Phải trả người lao động 4,298 4,412 10,138 4,560 5,552
7. Chi phí phải trả 812 671 579 3,791 2,984
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 423,164 507,730 508,758 457,874 472,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 113,237 97,895 101,805 159,873 112,610
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 1,910 1,915 8,983
4. Vay và nợ dài hạn 113,237 97,895 99,895 59,893 70,533
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403,108 422,144 583,902 657,095 918,251
I. Vốn chủ sở hữu 403,108 422,144 583,902 657,095 918,251
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,178 280,695 380,695 437,790 583,947
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,284 60,284 60,125 60,125 62,638
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294 2,294 2,294 2,294 2,294
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,175 10,410 10,410 10,410 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,960 32,098 89,239 99,544 77,998
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,014 2,728 2,728 2,728 2,728
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 38,217 36,363 41,140 41,507 179,886
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,733,483 1,837,891 1,985,169 2,181,695 2,503,792