TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,771,969
|
1,831,654
|
2,128,817
|
1,958,812
|
1,945,564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,520
|
55,872
|
39,213
|
152,036
|
39,400
|
1. Tiền
|
18,435
|
55,787
|
39,128
|
151,951
|
39,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
321,933
|
343,652
|
367,348
|
380,450
|
353,723
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
65,000
|
65,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
920,293
|
931,101
|
1,227,573
|
892,103
|
1,033,977
|
1. Phải thu khách hàng
|
191,341
|
218,364
|
286,565
|
210,680
|
331,971
|
2. Trả trước cho người bán
|
379,690
|
359,493
|
559,350
|
228,258
|
372,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
236,867
|
258,206
|
251,620
|
356,177
|
237,769
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,410
|
-19,410
|
-19,410
|
-21,410
|
-23,425
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
497,041
|
485,175
|
478,511
|
519,654
|
505,660
|
1. Hàng tồn kho
|
497,041
|
485,175
|
478,511
|
519,654
|
505,660
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,182
|
15,854
|
16,172
|
14,569
|
12,804
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
558
|
252
|
252
|
1,577
|
595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,616
|
15,597
|
15,917
|
12,986
|
12,204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
5
|
3
|
5
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
499,770
|
507,218
|
511,688
|
577,005
|
588,511
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171,729
|
161,736
|
154,373
|
157,110
|
174,992
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
170,935
|
160,966
|
153,627
|
156,388
|
149,666
|
- Nguyên giá
|
440,045
|
437,530
|
434,839
|
445,390
|
447,346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269,110
|
-276,563
|
-281,212
|
-289,002
|
-297,680
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,628
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25,095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-467
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
794
|
770
|
746
|
722
|
698
|
- Nguyên giá
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,491
|
-1,515
|
-1,540
|
-1,564
|
-1,588
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
21,219
|
21,006
|
- Nguyên giá
|
79,481
|
92,484
|
110,204
|
139,836
|
150,660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,481
|
-92,484
|
-110,204
|
-118,617
|
-129,655
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
301,682
|
304,290
|
301,682
|
306,682
|
327,365
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
301,682
|
304,290
|
301,682
|
306,682
|
327,365
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,174
|
27,945
|
32,766
|
42,590
|
36,743
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,291
|
7,288
|
7,121
|
6,965
|
8,947
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,882
|
20,657
|
25,645
|
35,626
|
27,796
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,271,739
|
2,338,872
|
2,640,505
|
2,535,817
|
2,534,075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,533,030
|
1,575,216
|
1,721,963
|
1,604,661
|
1,570,816
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,443,981
|
1,498,655
|
1,638,686
|
1,487,077
|
1,506,404
|
1. Vay và nợ ngắn
|
773,855
|
784,666
|
759,335
|
817,342
|
762,914
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,826
|
137,860
|
55,290
|
58,048
|
45,033
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91,191
|
62,193
|
276,983
|
70,486
|
173,142
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,608
|
45,157
|
61,662
|
45,800
|
28,415
|
6. Phải trả người lao động
|
4,270
|
3,933
|
3,620
|
6,254
|
2,858
|
7. Chi phí phải trả
|
778
|
1,660
|
2,005
|
2,229
|
2,047
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
484,726
|
460,298
|
472,216
|
481,445
|
487,398
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
89,049
|
76,561
|
83,278
|
117,583
|
64,412
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,915
|
5,888
|
8,814
|
8,803
|
8,983
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
59,893
|
41,301
|
41,525
|
75,686
|
22,214
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
738,709
|
763,656
|
918,542
|
931,157
|
963,260
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
738,709
|
763,656
|
918,542
|
931,157
|
963,260
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
507,790
|
507,790
|
583,947
|
583,947
|
733,947
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,922
|
62,638
|
62,638
|
62,638
|
62,638
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
2,294
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
10,410
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,905
|
137,265
|
67,984
|
76,374
|
103,102
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2,728
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
41,760
|
42,180
|
190,190
|
194,415
|
49,791
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,271,739
|
2,338,872
|
2,640,505
|
2,535,817
|
2,534,075
|