単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,771,969 1,831,654 2,128,817 1,958,812 1,945,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,520 55,872 39,213 152,036 39,400
1. Tiền 18,435 55,787 39,128 151,951 39,315
2. Các khoản tương đương tiền 85 85 85 85 85
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 321,933 343,652 367,348 380,450 353,723
1. Đầu tư ngắn hạn 50,000 50,000 50,000 65,000 65,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 920,293 931,101 1,227,573 892,103 1,033,977
1. Phải thu khách hàng 191,341 218,364 286,565 210,680 331,971
2. Trả trước cho người bán 379,690 359,493 559,350 228,258 372,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 236,867 258,206 251,620 356,177 237,769
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,410 -19,410 -19,410 -21,410 -23,425
IV. Tổng hàng tồn kho 497,041 485,175 478,511 519,654 505,660
1. Hàng tồn kho 497,041 485,175 478,511 519,654 505,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,182 15,854 16,172 14,569 12,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558 252 252 1,577 595
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,616 15,597 15,917 12,986 12,204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 5 3 5 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 499,770 507,218 511,688 577,005 588,511
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171,729 161,736 154,373 157,110 174,992
1. Tài sản cố định hữu hình 170,935 160,966 153,627 156,388 149,666
- Nguyên giá 440,045 437,530 434,839 445,390 447,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,110 -276,563 -281,212 -289,002 -297,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 24,628
- Nguyên giá 0 0 0 0 25,095
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -467
3. Tài sản cố định vô hình 794 770 746 722 698
- Nguyên giá 2,285 2,285 2,285 2,285 2,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,491 -1,515 -1,540 -1,564 -1,588
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 21,219 21,006
- Nguyên giá 79,481 92,484 110,204 139,836 150,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,481 -92,484 -110,204 -118,617 -129,655
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 301,682 304,290 301,682 306,682 327,365
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,682 304,290 301,682 306,682 327,365
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,174 27,945 32,766 42,590 36,743
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,291 7,288 7,121 6,965 8,947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,882 20,657 25,645 35,626 27,796
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,271,739 2,338,872 2,640,505 2,535,817 2,534,075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,533,030 1,575,216 1,721,963 1,604,661 1,570,816
I. Nợ ngắn hạn 1,443,981 1,498,655 1,638,686 1,487,077 1,506,404
1. Vay và nợ ngắn 773,855 784,666 759,335 817,342 762,914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,826 137,860 55,290 58,048 45,033
4. Người mua trả tiền trước 91,191 62,193 276,983 70,486 173,142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,608 45,157 61,662 45,800 28,415
6. Phải trả người lao động 4,270 3,933 3,620 6,254 2,858
7. Chi phí phải trả 778 1,660 2,005 2,229 2,047
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 484,726 460,298 472,216 481,445 487,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 89,049 76,561 83,278 117,583 64,412
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,915 5,888 8,814 8,803 8,983
4. Vay và nợ dài hạn 59,893 41,301 41,525 75,686 22,214
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 738,709 763,656 918,542 931,157 963,260
I. Vốn chủ sở hữu 738,709 763,656 918,542 931,157 963,260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 507,790 507,790 583,947 583,947 733,947
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,922 62,638 62,638 62,638 62,638
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294 2,294 2,294 2,294 2,294
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,410 10,410 10,410 10,410 10,410
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,905 137,265 67,984 76,374 103,102
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,728 2,728 2,728 2,728 2,728
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 41,760 42,180 190,190 194,415 49,791
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,271,739 2,338,872 2,640,505 2,535,817 2,534,075