TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
991,006
|
1,080,888
|
1,029,105
|
980,372
|
966,462
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75,223
|
86,261
|
22,788
|
5,208
|
4,112
|
1. Tiền
|
4,538
|
20,397
|
4,728
|
5,208
|
4,112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70,685
|
65,864
|
18,060
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,257
|
32,186
|
27,622
|
25,425
|
1,328
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,977
|
1,695
|
1,695
|
1,695
|
1,695
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-163
|
-163
|
-368
|
-368
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
685,481
|
786,228
|
771,419
|
801,385
|
770,950
|
1. Phải thu khách hàng
|
643,603
|
774,453
|
748,310
|
530,514
|
501,509
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,787
|
18,175
|
27,944
|
175,997
|
131,226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,166
|
4,155
|
5,720
|
106,717
|
150,059
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,075
|
-10,555
|
-10,555
|
-11,844
|
-11,844
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
194,516
|
173,302
|
203,272
|
145,533
|
187,210
|
1. Hàng tồn kho
|
194,516
|
173,302
|
203,272
|
145,533
|
187,210
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,529
|
2,911
|
4,003
|
2,821
|
2,863
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,019
|
1,025
|
1,965
|
1,086
|
1,177
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,855
|
1,887
|
2,038
|
1,735
|
1,655
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
655
|
0
|
0
|
0
|
31
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89,228
|
86,582
|
84,744
|
174,621
|
172,677
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
397
|
0
|
0
|
50,000
|
90,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
397
|
0
|
0
|
50,000
|
90,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,690
|
73,996
|
72,262
|
70,645
|
68,919
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,481
|
44,969
|
43,415
|
41,979
|
40,435
|
- Nguyên giá
|
269,059
|
269,109
|
269,109
|
269,223
|
269,223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,577
|
-224,140
|
-225,693
|
-227,244
|
-228,788
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,209
|
29,028
|
28,846
|
28,665
|
28,484
|
- Nguyên giá
|
34,118
|
34,118
|
34,118
|
34,118
|
34,118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,909
|
-5,090
|
-5,271
|
-5,453
|
-5,634
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,900
|
6,900
|
6,900
|
48,209
|
8,209
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,900
|
6,900
|
6,900
|
6,900
|
6,900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,261
|
4,693
|
4,602
|
4,787
|
5,549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,261
|
4,693
|
4,602
|
4,787
|
5,549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,080,234
|
1,167,470
|
1,113,849
|
1,154,993
|
1,139,139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
650,314
|
734,335
|
678,094
|
705,241
|
685,283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
649,921
|
733,942
|
677,701
|
704,848
|
684,889
|
1. Vay và nợ ngắn
|
582,672
|
613,031
|
511,595
|
615,507
|
592,707
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,149
|
100,709
|
135,861
|
64,455
|
76,164
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,974
|
1,346
|
9,968
|
4,536
|
2,365
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
716
|
2,645
|
4,332
|
6,285
|
733
|
6. Phải trả người lao động
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
1,110
|
1,425
|
835
|
1,400
|
1,083
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,524
|
12,842
|
13,395
|
10,968
|
11,156
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
394
|
394
|
394
|
394
|
394
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
|
394
|
394
|
394
|
394
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
429,920
|
433,135
|
435,755
|
449,752
|
453,856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
429,920
|
433,135
|
435,755
|
449,752
|
453,856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,252
|
11,684
|
11,684
|
11,684
|
11,684
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,668
|
71,451
|
74,071
|
88,068
|
92,173
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
746
|
1,944
|
1,714
|
1,696
|
681
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,080,234
|
1,167,470
|
1,113,849
|
1,154,993
|
1,139,139
|