Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
334,859
|
590,225
|
610,666
|
612,306
|
398,094
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
532
|
2,843
|
1,368
|
6,249
|
1,124
|
Doanh thu thuần
|
334,327
|
587,382
|
609,298
|
606,057
|
396,970
|
Giá vốn hàng bán
|
314,731
|
566,682
|
587,404
|
576,454
|
377,049
|
Lợi nhuận gộp
|
19,597
|
20,701
|
21,894
|
29,604
|
19,922
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,999
|
7,845
|
863
|
9,629
|
1,112
|
Chi phí tài chính
|
12,388
|
15,154
|
13,055
|
11,625
|
10,437
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,338
|
14,067
|
12,651
|
10,928
|
10,074
|
Chi phí bán hàng
|
2,298
|
3,130
|
2,965
|
3,744
|
2,402
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,039
|
3,775
|
3,660
|
6,616
|
3,361
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,872
|
6,487
|
3,078
|
17,247
|
4,833
|
Thu nhập khác
|
822
|
219
|
281
|
535
|
55
|
Chi phí khác
|
289
|
104
|
84
|
281
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
533
|
115
|
197
|
254
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,405
|
6,602
|
3,275
|
17,502
|
4,842
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
712
|
1,388
|
655
|
3,504
|
728
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
712
|
1,388
|
655
|
3,504
|
728
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,693
|
5,214
|
2,620
|
13,997
|
4,113
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,693
|
5,214
|
2,620
|
13,997
|
4,113
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|