I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
200
|
20,287
|
26,466
|
35,196
|
32,784
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,973
|
2,787
|
-13,737
|
5,452
|
46,843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,419
|
8,181
|
6,611
|
7,064
|
6,966
|
- Các khoản dự phòng
|
697
|
-1
|
-1,020
|
1,559
|
2,137
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-517
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,920
|
-7,594
|
-24,736
|
-24,970
|
-12,220
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,776
|
2,201
|
5,408
|
22,315
|
49,984
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,173
|
23,074
|
12,729
|
40,648
|
79,627
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,684
|
-9,806
|
-215,263
|
-417,152
|
-151,273
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,040
|
134,560
|
35,061
|
-4,212
|
11,930
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,129
|
-6,286
|
-8,041
|
85,019
|
-20,371
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,309
|
2,168
|
5,627
|
3,953
|
1,359
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-4,014
|
-2,318
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,043
|
-2,207
|
-5,192
|
-22,315
|
-49,426
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33
|
-77
|
-6,143
|
-7,749
|
-394
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,871
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,040
|
-178
|
-406
|
-850
|
-1,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,139
|
141,247
|
-185,642
|
-321,105
|
-129,981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,408
|
-13,226
|
-19,110
|
-24,359
|
-248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,895
|
426
|
26,924
|
30,150
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-70,100
|
-5,000
|
-5,000
|
-44,309
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
70,100
|
5,000
|
20,237
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-43,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
40,750
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,937
|
3,615
|
6,532
|
1,915
|
6,781
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,424
|
-79,285
|
36,445
|
48,456
|
-17,539
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
581,850
|
350,074
|
687,278
|
1,153,752
|
1,458,864
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-604,897
|
-402,544
|
-492,193
|
-813,943
|
-1,407,490
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,220
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,267
|
-52,482
|
195,085
|
339,809
|
51,375
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,704
|
9,481
|
45,889
|
67,161
|
-96,145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,988
|
3,284
|
12,765
|
58,653
|
101,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
517
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,284
|
12,765
|
58,653
|
126,330
|
5,208
|