単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,877 39,689 41,162 41,585 38,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,933 10,082 7,355 6,262 2,677
1. Tiền 7,933 10,082 7,355 6,262 2,677
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,620 18,452 20,869 19,062 21,798
1. Phải thu khách hàng 16,655 16,295 20,320 18,968 20,462
2. Trả trước cho người bán 1,039 2,314 574 250 1,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 113 120 252 139 196
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -187 -277 -277 -294 -294
IV. Tổng hàng tồn kho 9,233 9,413 9,982 12,454 10,031
1. Hàng tồn kho 9,233 9,413 9,982 12,454 10,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,091 1,742 2,957 3,806 3,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 939 700 1,068 1,087 806
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 871 1,028 1,681 2,610 2,968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 280 14 208 109 152
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,347 37,059 38,117 36,750 36,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,681 3,700 3,700 3,747 4,089
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,681 3,700 3,700 3,747 4,089
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,264 22,148 23,306 22,124 20,675
1. Tài sản cố định hữu hình 21,582 20,506 21,703 20,561 19,151
- Nguyên giá 84,669 84,946 87,523 87,815 87,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,087 -64,441 -65,820 -67,254 -68,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,682 1,643 1,603 1,563 1,524
- Nguyên giá 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,518 -1,558 -1,597 -1,637 -1,677
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,020 10,918 10,883 10,475 11,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,020 10,918 10,883 10,475 11,434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,224 76,748 79,279 78,335 75,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,062 28,925 29,438 27,145 22,389
I. Nợ ngắn hạn 19,774 25,954 26,366 24,351 19,709
1. Vay và nợ ngắn 2,627 2,836 627 797 671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,452 12,161 15,588 15,422 14,229
4. Người mua trả tiền trước 1,023 733 1,772 45 508
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 451 1,363 1,388 608 1,810
6. Phải trả người lao động 1,587 2,667 3,923 6,350 1,785
7. Chi phí phải trả 137 659 364 560 359
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 801 5,042 2,543 472 612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,288 2,971 3,072 2,794 2,680
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,015 597 597 218 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,273 2,374 2,475 2,576 2,680
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51,162 47,823 49,841 51,190 52,655
I. Vốn chủ sở hữu 51,162 47,823 49,841 51,190 52,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28,500 28,500 28,500 28,500 28,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,152 16,257 16,257 16,257 16,257
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,510 3,066 5,084 6,434 7,898
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -304 492 161 97 -265
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,224 76,748 79,279 78,335 75,044