I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32,663
|
38,150
|
38,472
|
43,621
|
36,408
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,970
|
-29,483
|
-26,709
|
-34,589
|
-27,629
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,254
|
-3,113
|
-3,829
|
-3,772
|
-8,254
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-53
|
-78
|
-42
|
-23
|
-7
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-277
|
-320
|
-511
|
-545
|
-392
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
55
|
91
|
96
|
147
|
136
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,626
|
-2,596
|
-2,997
|
-3,269
|
-3,026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,461
|
2,651
|
4,480
|
1,570
|
-2,764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8
|
-299
|
-2,418
|
-760
|
-478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
3
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-297
|
-2,415
|
-758
|
-477
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,000
|
|
0
|
0
|
671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209
|
-209
|
-2,209
|
-209
|
-1,015
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2,565
|
-1,710
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,791
|
-209
|
-4,774
|
-1,919
|
-344
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,677
|
2,145
|
-2,710
|
-1,107
|
-3,585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,611
|
7,933
|
10,082
|
7,355
|
6,262
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
-18
|
14
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,933
|
10,082
|
7,355
|
6,262
|
2,677
|