I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,964
|
8,692
|
9,840
|
45,164
|
456,094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,483
|
-3,063
|
-4,138
|
-306,724
|
-561,218
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,734
|
-2,556
|
-2,868
|
-1,227
|
-1,260
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-303
|
-865
|
-842
|
-507
|
-1,706
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23
|
0
|
0
|
0
|
-70
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
411
|
43
|
565
|
12,032
|
310,037
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-883
|
-128
|
-216
|
-5,401
|
-90,180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,050
|
2,122
|
2,340
|
-256,662
|
111,697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,513
|
-373
|
0
|
-5,983
|
-3,040
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,642
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-6,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6,500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
498
|
0
|
2,063
|
6,600
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
48
|
1
|
227
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,968
|
-326
|
2,064
|
844
|
-3,040
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
250,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,558
|
5,412
|
9,144
|
11,090
|
22,156
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,280
|
-7,659
|
-12,360
|
-7,008
|
-40,646
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,279
|
-2,247
|
-3,216
|
254,081
|
-18,490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
261
|
-450
|
1,189
|
-1,737
|
90,167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,243
|
1,504
|
1,053
|
2,242
|
505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,504
|
1,053
|
2,242
|
505
|
90,672
|