単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,933 54,880 52,935 45,362 45,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 0 0
Doanh thu thuần 42,933 54,877 52,935 45,362 45,941
Giá vốn hàng bán 31,284 43,713 37,832 34,015 38,644
Lợi nhuận gộp 11,650 11,165 15,103 11,346 7,296
Doanh thu hoạt động tài chính 175 844 434 2,535 250
Chi phí tài chính 5,053 5,290 5,362 4,936 3,304
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,779 4,941 5,156 4,544 4,697
Chi phí bán hàng 696 1,259 66 15 63
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,315 3,436 3,502 4,605 2,679
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,761 2,023 6,606 4,325 1,500
Thu nhập khác 0 326 0 1 0
Chi phí khác 248 240 1,684 -433 47
Lợi nhuận khác -248 86 -1,684 434 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,513 2,109 4,921 4,759 1,454
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 -2 0 697
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 23 -2 0 697
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,490 2,111 4,921 4,062 1,454
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -895 -629 51 3 -98
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,385 2,740 4,871 4,059 1,552
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)