Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,933
|
54,880
|
52,935
|
45,362
|
45,941
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
3
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
42,933
|
54,877
|
52,935
|
45,362
|
45,941
|
Giá vốn hàng bán
|
31,284
|
43,713
|
37,832
|
34,015
|
38,644
|
Lợi nhuận gộp
|
11,650
|
11,165
|
15,103
|
11,346
|
7,296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
175
|
844
|
434
|
2,535
|
250
|
Chi phí tài chính
|
5,053
|
5,290
|
5,362
|
4,936
|
3,304
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,779
|
4,941
|
5,156
|
4,544
|
4,697
|
Chi phí bán hàng
|
696
|
1,259
|
66
|
15
|
63
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,315
|
3,436
|
3,502
|
4,605
|
2,679
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,761
|
2,023
|
6,606
|
4,325
|
1,500
|
Thu nhập khác
|
0
|
326
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
248
|
240
|
1,684
|
-433
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
-248
|
86
|
-1,684
|
434
|
-47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,513
|
2,109
|
4,921
|
4,759
|
1,454
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
-2
|
0
|
697
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
23
|
-2
|
0
|
697
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,490
|
2,111
|
4,921
|
4,062
|
1,454
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-895
|
-629
|
51
|
3
|
-98
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,385
|
2,740
|
4,871
|
4,059
|
1,552
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|