単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -159,157 60,256 26,783 107,006 122,873
2. Điều chỉnh cho các khoản 230,666 108,063 151,770 129,696 124,049
- Khấu hao TSCĐ 120,458 120,677 123,097 124,693 127,614
- Các khoản dự phòng 80,983 -49,608 5,157 -13,522 5,607
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,787 8,088 -8,088 -9,455
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -52,427 -39,984 -61,071 -42,410 -73,744
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 87,439 76,977 76,499 69,022 74,027
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71,509 168,318 178,552 236,702 246,922
- Tăng, giảm các khoản phải thu 121,426 -210,314 411,745 -278,648 634,896
- Tăng, giảm hàng tồn kho 337,116 763,325 -371,621 771,906 -76,785
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 135,081 -179,915 5,907 343,609 623,384
- Tăng giảm chi phí trả trước -12,643 -5,640 5,920 8,158 -35,888
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -82,066 -72,504 -85,663 -52,241 -135,336
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61,938 -23,901 -806 -1,052 -72,374
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,510 -25,021 -5,975 -3,249 -5,016
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 491,976 414,348 138,059 1,025,187 1,179,802
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26,638 -29,466 -13,477 -388,083 -189,469
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 670 2,173 8,244 1,263 589
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -161,771 -1,506,385 -592,640 -395,391 -202,742
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 682,227 849,907 458,544 314,667 546,151
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -92,158 -129,882 -4,749 -603,975
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -77,000 137,847 0 104,067
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32,702 69,926 26,378 25,582 42,384
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 358,032 -613,845 -104,987 -446,710 -302,994
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -213,876 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,997,126 1,935,027 1,698,442 2,151,145 1,870,982
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,327,384 -1,610,348 -2,148,835 -2,419,885 -2,012,461
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -5,986 -6,317 -9,542 -14,877 -5,363
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,545 -1,322 -9,170 0 -23
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -337,790 103,164 -469,105 -283,618 -146,865
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 512,217 -96,332 -436,032 294,858 729,943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,501,669 2,004,004 1,906,470 1,477,739 1,777,112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,596 -1,201 7,301 4,515 -2,469
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,016,482 1,906,470 1,477,739 1,777,112 2,504,586