I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-159,157
|
60,256
|
26,783
|
107,006
|
122,873
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
230,666
|
108,063
|
151,770
|
129,696
|
124,049
|
- Khấu hao TSCĐ
|
120,458
|
120,677
|
123,097
|
124,693
|
127,614
|
- Các khoản dự phòng
|
80,983
|
-49,608
|
5,157
|
-13,522
|
5,607
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5,787
|
|
8,088
|
-8,088
|
-9,455
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-52,427
|
-39,984
|
-61,071
|
-42,410
|
-73,744
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87,439
|
76,977
|
76,499
|
69,022
|
74,027
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,509
|
168,318
|
178,552
|
236,702
|
246,922
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
121,426
|
-210,314
|
411,745
|
-278,648
|
634,896
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
337,116
|
763,325
|
-371,621
|
771,906
|
-76,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
135,081
|
-179,915
|
5,907
|
343,609
|
623,384
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12,643
|
-5,640
|
5,920
|
8,158
|
-35,888
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-82,066
|
-72,504
|
-85,663
|
-52,241
|
-135,336
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,938
|
-23,901
|
-806
|
-1,052
|
-72,374
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,510
|
-25,021
|
-5,975
|
-3,249
|
-5,016
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
491,976
|
414,348
|
138,059
|
1,025,187
|
1,179,802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,638
|
-29,466
|
-13,477
|
-388,083
|
-189,469
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
670
|
2,173
|
8,244
|
1,263
|
589
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-161,771
|
-1,506,385
|
-592,640
|
-395,391
|
-202,742
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
682,227
|
849,907
|
458,544
|
314,667
|
546,151
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-92,158
|
|
-129,882
|
-4,749
|
-603,975
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-77,000
|
|
137,847
|
0
|
104,067
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,702
|
69,926
|
26,378
|
25,582
|
42,384
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
358,032
|
-613,845
|
-104,987
|
-446,710
|
-302,994
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-213,876
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,997,126
|
1,935,027
|
1,698,442
|
2,151,145
|
1,870,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,327,384
|
-1,610,348
|
-2,148,835
|
-2,419,885
|
-2,012,461
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,986
|
-6,317
|
-9,542
|
-14,877
|
-5,363
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,545
|
-1,322
|
-9,170
|
0
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-337,790
|
103,164
|
-469,105
|
-283,618
|
-146,865
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
512,217
|
-96,332
|
-436,032
|
294,858
|
729,943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,501,669
|
2,004,004
|
1,906,470
|
1,477,739
|
1,777,112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,596
|
-1,201
|
7,301
|
4,515
|
-2,469
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,016,482
|
1,906,470
|
1,477,739
|
1,777,112
|
2,504,586
|