Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,064,345
|
3,256,749
|
2,876,710
|
2,789,102
|
2,552,173
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,931
|
1,898
|
2,159
|
397
|
3,633
|
Doanh thu thuần
|
3,050,414
|
3,254,850
|
2,874,552
|
2,788,705
|
2,548,540
|
Giá vốn hàng bán
|
2,670,581
|
2,867,362
|
2,569,934
|
2,515,035
|
2,227,908
|
Lợi nhuận gộp
|
379,833
|
387,488
|
304,618
|
273,670
|
320,632
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,531
|
56,191
|
55,947
|
91,876
|
29,346
|
Chi phí tài chính
|
200,536
|
219,964
|
167,776
|
203,082
|
151,345
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
191,516
|
212,092
|
161,923
|
176,224
|
147,695
|
Chi phí bán hàng
|
46,128
|
36,012
|
35,681
|
47,028
|
44,456
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,558
|
69,591
|
72,540
|
86,887
|
71,749
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,143
|
118,113
|
84,568
|
28,549
|
82,429
|
Thu nhập khác
|
5,385
|
7,123
|
2,195
|
3,044
|
5,321
|
Chi phí khác
|
2,351
|
6,705
|
10,758
|
2,939
|
2,848
|
Lợi nhuận khác
|
3,034
|
419
|
-8,563
|
106
|
2,473
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
95,177
|
118,531
|
76,005
|
28,655
|
84,902
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,859
|
12,734
|
10,262
|
16,175
|
8,289
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,424
|
71
|
-699
|
-3,996
|
1,058
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,283
|
12,804
|
9,563
|
12,179
|
9,347
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
85,894
|
105,727
|
66,441
|
16,476
|
75,555
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
16,638
|
25,230
|
21,101
|
874
|
58,476
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69,256
|
80,497
|
45,341
|
15,602
|
17,079
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|