I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
95,177
|
118,519
|
76,005
|
28,655
|
84,902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
314,703
|
269,528
|
218,232
|
180,182
|
277,054
|
- Khấu hao TSCĐ
|
143,177
|
108,153
|
92,009
|
100,546
|
152,844
|
- Các khoản dự phòng
|
-409
|
-606
|
-256
|
1,625
|
618
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-534
|
-3,881
|
4,948
|
-18,106
|
-2,713
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,047
|
-46,229
|
-40,392
|
-80,107
|
-20,303
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
191,516
|
212,092
|
161,923
|
176,224
|
147,695
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
-1,086
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
409,879
|
388,047
|
294,237
|
208,837
|
361,956
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-329,043
|
324,351
|
-62,792
|
80,305
|
-586,140
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,319
|
-351,671
|
-190,038
|
-974,381
|
81,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
117,498
|
-316,218
|
273,464
|
556,326
|
-193,686
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,356
|
-4,948
|
12,532
|
-19,024
|
4,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
169
|
449
|
-136
|
278
|
514
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-200,538
|
-192,774
|
-169,725
|
-151,075
|
-163,925
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,041
|
-30,258
|
-29,653
|
-12,327
|
-26,905
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-9
|
-4
|
-3
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,597
|
-183,030
|
127,884
|
-311,063
|
-523,049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,112
|
-58,996
|
-147,846
|
40,235
|
-41,500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
5,068
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-646,665
|
-645,037
|
-344,950
|
-758,700
|
-577,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
386,120
|
376,019
|
778,752
|
893,600
|
502,726
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
-8,670
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-356
|
356
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,548
|
30,973
|
91,371
|
69,869
|
18,921
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-316,109
|
-291,975
|
376,972
|
245,359
|
-105,824
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
17,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,728,925
|
5,373,785
|
2,584,417
|
5,580,320
|
2,299,960
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,645,918
|
-5,161,393
|
-2,469,608
|
-4,956,743
|
-2,375,930
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-25,295
|
-25,342
|
-19,637
|
-22,196
|
-19,685
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,219
|
-32
|
-65,955
|
-36,306
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49,493
|
187,019
|
29,217
|
565,076
|
-78,655
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-235,020
|
-287,986
|
534,073
|
499,372
|
-707,527
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
847,858
|
612,838
|
324,945
|
859,294
|
1,365,023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
93
|
276
|
6,361
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
612,838
|
324,945
|
859,294
|
1,365,028
|
657,496
|