単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 95,177 118,519 76,005 28,655 84,902
2. Điều chỉnh cho các khoản 314,703 269,528 218,232 180,182 277,054
- Khấu hao TSCĐ 143,177 108,153 92,009 100,546 152,844
- Các khoản dự phòng -409 -606 -256 1,625 618
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -534 -3,881 4,948 -18,106 -2,713
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,047 -46,229 -40,392 -80,107 -20,303
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 191,516 212,092 161,923 176,224 147,695
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -1,086
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 409,879 388,047 294,237 208,837 361,956
- Tăng, giảm các khoản phải thu -329,043 324,351 -62,792 80,305 -586,140
- Tăng, giảm hàng tồn kho 70,319 -351,671 -190,038 -974,381 81,098
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 117,498 -316,218 273,464 556,326 -193,686
- Tăng giảm chi phí trả trước 13,356 -4,948 12,532 -19,024 4,046
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 169 449 -136 278 514
- Tiền lãi vay phải trả -200,538 -192,774 -169,725 -151,075 -163,925
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50,041 -30,258 -29,653 -12,327 -26,905
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 -9 -4 -3 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,597 -183,030 127,884 -311,063 -523,049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73,112 -58,996 -147,846 40,235 -41,500
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,068 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -646,665 -645,037 -344,950 -758,700 -577,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 386,120 376,019 778,752 893,600 502,726
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 -8,670
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -356 356
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,548 30,973 91,371 69,869 18,921
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -316,109 -291,975 376,972 245,359 -105,824
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 17,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,728,925 5,373,785 2,584,417 5,580,320 2,299,960
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,645,918 -5,161,393 -2,469,608 -4,956,743 -2,375,930
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -25,295 -25,342 -19,637 -22,196 -19,685
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,219 -32 -65,955 -36,306
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49,493 187,019 29,217 565,076 -78,655
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -235,020 -287,986 534,073 499,372 -707,527
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 847,858 612,838 324,945 859,294 1,365,023
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 93 276 6,361 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 612,838 324,945 859,294 1,365,028 657,496