TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58,766
|
57,809
|
56,182
|
48,855
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,363
|
1,141
|
4,275
|
14,450
|
1. Tiền
|
7,363
|
1,141
|
4,275
|
14,450
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,695
|
17,755
|
14,614
|
3,915
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,606
|
17,831
|
14,931
|
3,652
|
2. Trả trước cho người bán
|
460
|
71
|
184
|
151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,862
|
1,085
|
1,225
|
605
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,233
|
-1,233
|
-1,727
|
-494
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,657
|
31,974
|
30,813
|
22,331
|
1. Hàng tồn kho
|
27,838
|
34,427
|
33,285
|
23,147
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,182
|
-2,453
|
-2,472
|
-816
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,051
|
6,938
|
6,481
|
8,159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
317
|
370
|
240
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
696
|
3,385
|
2,914
|
4,847
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
204
|
3,237
|
3,197
|
3,072
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,353
|
19,631
|
21,253
|
19,498
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,276
|
13,116
|
14,470
|
13,003
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,276
|
13,116
|
14,470
|
12,892
|
- Nguyên giá
|
41,297
|
40,367
|
42,880
|
44,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,021
|
-27,251
|
-28,411
|
-31,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
111
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
392
|
1,786
|
2,583
|
2,295
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
392
|
1,786
|
2,583
|
2,295
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79,120
|
77,440
|
77,435
|
68,353
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,597
|
62,470
|
69,195
|
59,728
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81,597
|
62,470
|
69,195
|
59,728
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,701
|
34,649
|
42,460
|
40,568
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,057
|
11,729
|
19,405
|
8,681
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
572
|
2,378
|
2,100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9
|
13
|
3
|
9
|
6. Phải trả người lao động
|
9,142
|
13,391
|
3,942
|
6,835
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
23
|
26
|
94
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,297
|
1,850
|
738
|
1,198
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-2,478
|
14,970
|
8,241
|
8,625
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-2,478
|
14,970
|
8,241
|
8,625
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,443
|
15,443
|
15,443
|
15,443
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,603
|
335
|
335
|
335
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21,524
|
-808
|
-7,537
|
-7,153
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,391
|
243
|
243
|
243
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
79,120
|
77,440
|
77,435
|
68,353
|