単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58,766 57,809 56,182 48,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,363 1,141 4,275 14,450
1. Tiền 7,363 1,141 4,275 14,450
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,695 17,755 14,614 3,915
1. Phải thu khách hàng 19,606 17,831 14,931 3,652
2. Trả trước cho người bán 460 71 184 151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,862 1,085 1,225 605
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,233 -1,233 -1,727 -494
IV. Tổng hàng tồn kho 24,657 31,974 30,813 22,331
1. Hàng tồn kho 27,838 34,427 33,285 23,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,182 -2,453 -2,472 -816
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,051 6,938 6,481 8,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 317 370 240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 696 3,385 2,914 4,847
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 204 3,237 3,197 3,072
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,353 19,631 21,253 19,498
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,276 13,116 14,470 13,003
1. Tài sản cố định hữu hình 15,276 13,116 14,470 12,892
- Nguyên giá 41,297 40,367 42,880 44,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,021 -27,251 -28,411 -31,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 111
- Nguyên giá 0 0 0 112
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 392 1,786 2,583 2,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 392 1,786 2,583 2,295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,120 77,440 77,435 68,353
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,597 62,470 69,195 59,728
I. Nợ ngắn hạn 81,597 62,470 69,195 59,728
1. Vay và nợ ngắn 45,701 34,649 42,460 40,568
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,057 11,729 19,405 8,681
4. Người mua trả tiền trước 0 572 2,378 2,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9 13 3 9
6. Phải trả người lao động 9,142 13,391 3,942 6,835
7. Chi phí phải trả 0 23 26 94
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,297 1,850 738 1,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -2,478 14,970 8,241 8,625
I. Vốn chủ sở hữu -2,478 14,970 8,241 8,625
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,443 15,443 15,443 15,443
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,603 335 335 335
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,524 -808 -7,537 -7,153
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,391 243 243 243
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,120 77,440 77,435 68,353