単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 304,215 197,173 201,242 202,641
Các khoản giảm trừ doanh thu 738 7,560 534 740
Doanh thu thuần 303,477 189,613 200,709 201,901
Giá vốn hàng bán 286,179 169,819 191,472 182,719
Lợi nhuận gộp 17,298 19,794 9,237 19,183
Doanh thu hoạt động tài chính 744 721 439 912
Chi phí tài chính 1,738 2,312 1,977 2,220
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,625 1,260 1,717 1,530
Chi phí bán hàng 2,682 2,575 2,316 1,989
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,711 14,418 12,921 14,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,089 1,210 -7,538 977
Thu nhập khác 374 1,573 1,693 238
Chi phí khác 366 772 845 706
Lợi nhuận khác 8 801 848 -468
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,081 2,011 -6,690 509
Chi phí thuế TNDN hiện hành 279 546 39 125
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 279 546 39 125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,360 1,466 -6,729 384
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,360 1,466 -6,729 384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)