Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
304,215
|
197,173
|
201,242
|
202,641
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
738
|
7,560
|
534
|
740
|
Doanh thu thuần
|
303,477
|
189,613
|
200,709
|
201,901
|
Giá vốn hàng bán
|
286,179
|
169,819
|
191,472
|
182,719
|
Lợi nhuận gộp
|
17,298
|
19,794
|
9,237
|
19,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
744
|
721
|
439
|
912
|
Chi phí tài chính
|
1,738
|
2,312
|
1,977
|
2,220
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,625
|
1,260
|
1,717
|
1,530
|
Chi phí bán hàng
|
2,682
|
2,575
|
2,316
|
1,989
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,711
|
14,418
|
12,921
|
14,909
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,089
|
1,210
|
-7,538
|
977
|
Thu nhập khác
|
374
|
1,573
|
1,693
|
238
|
Chi phí khác
|
366
|
772
|
845
|
706
|
Lợi nhuận khác
|
8
|
801
|
848
|
-468
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,081
|
2,011
|
-6,690
|
509
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
546
|
39
|
125
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
279
|
546
|
39
|
125
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,360
|
1,466
|
-6,729
|
384
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,360
|
1,466
|
-6,729
|
384
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|