I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,081
|
2,011
|
-6,690
|
509
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,740
|
3,527
|
5,750
|
2,050
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,796
|
3,544
|
3,687
|
3,453
|
- Các khoản dự phòng
|
4,415
|
-729
|
514
|
-2,889
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-96
|
-201
|
49
|
-42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-347
|
-216
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,625
|
1,260
|
1,717
|
1,530
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,660
|
5,538
|
-939
|
2,559
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,524
|
6,317
|
3,111
|
10,116
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,879
|
-6,589
|
1,142
|
10,138
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,549
|
-7,998
|
-1,165
|
-7,683
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
857
|
-1,560
|
-850
|
418
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,646
|
-1,238
|
-1,714
|
-1,532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-827
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
265
|
11,256
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,378
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,785
|
5,728
|
-414
|
14,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,442
|
-1,437
|
-4,512
|
-1,986
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
353
|
209
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
3
|
7
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,442
|
-1,081
|
-4,296
|
-1,984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
291,108
|
220,603
|
165,653
|
149,631
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-298,695
|
-231,530
|
-157,872
|
-151,514
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,281
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,868
|
-10,927
|
7,781
|
-1,882
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,474
|
-6,280
|
3,072
|
10,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
911
|
7,363
|
1,141
|
4,275
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-22
|
59
|
62
|
26
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,363
|
1,141
|
4,275
|
14,450
|