Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.938 11.342 13.329 13.335 10.872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.938 11.342 13.329 13.335 10.872
4. Giá vốn hàng bán 9.477 10.832 12.725 12.706 10.154
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 461 510 604 628 718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 415 432 517 564 468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46 78 87 64 249
12. Thu nhập khác 18 0
13. Chi phí khác 5 0 0 197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 18 0 -197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41 95 87 64 52
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 19 17 13 50
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9 19 17 13 50
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32 76 70 51 2
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 32 76 70 51 2