TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
316,279
|
280,256
|
274,990
|
270,287
|
320,396
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,327
|
14,751
|
15,584
|
6,502
|
37,108
|
1. Tiền
|
1,327
|
1,751
|
1,084
|
1,502
|
1,608
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,000
|
13,000
|
14,500
|
5,000
|
35,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
257,600
|
226,600
|
221,500
|
219,000
|
208,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,611
|
25,051
|
24,051
|
30,560
|
17,202
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,859
|
14,806
|
15,477
|
14,440
|
14,749
|
2. Trả trước cho người bán
|
88
|
38
|
502
|
373
|
501
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,664
|
10,208
|
8,072
|
15,747
|
1,952
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,741
|
13,854
|
13,854
|
13,854
|
57,628
|
1. Hàng tồn kho
|
14,741
|
13,854
|
13,854
|
13,854
|
57,628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
371
|
159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
371
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
158
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
458,058
|
455,370
|
452,959
|
454,543
|
407,158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,764
|
27,207
|
26,343
|
25,520
|
24,664
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,764
|
27,207
|
26,343
|
25,520
|
24,664
|
- Nguyên giá
|
67,390
|
68,667
|
68,667
|
68,389
|
68,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,626
|
-41,460
|
-42,324
|
-42,869
|
-43,725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
146,829
|
167,323
|
165,666
|
162,918
|
120,795
|
- Nguyên giá
|
234,078
|
257,276
|
258,353
|
258,292
|
217,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,249
|
-89,953
|
-92,687
|
-95,374
|
-96,850
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133,326
|
132,413
|
131,484
|
130,964
|
130,321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
132,984
|
132,073
|
131,146
|
130,629
|
129,989
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
343
|
340
|
338
|
335
|
333
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
774,337
|
735,626
|
727,949
|
724,831
|
727,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
533,394
|
520,198
|
510,142
|
514,175
|
516,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,590
|
44,230
|
37,325
|
45,048
|
50,862
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,218
|
2,431
|
2,760
|
4,360
|
1,230
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60
|
1
|
0
|
1,026
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,645
|
5,720
|
6,225
|
3,034
|
1,650
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
2,895
|
2,895
|
2,895
|
2,895
|
2,870
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,634
|
2,230
|
1,796
|
18,154
|
2,070
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,043
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
479,804
|
475,968
|
472,817
|
469,127
|
465,890
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240,943
|
215,428
|
217,807
|
210,656
|
210,802
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240,943
|
215,428
|
217,807
|
210,656
|
210,802
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,000
|
82,000
|
82,000
|
82,000
|
82,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,396
|
103,396
|
103,396
|
103,396
|
103,396
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55,547
|
30,032
|
32,411
|
25,260
|
25,406
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
536
|
534
|
152
|
1,458
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
774,337
|
735,626
|
727,949
|
724,831
|
727,554
|