単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316,279 280,256 274,990 270,287 320,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,327 14,751 15,584 6,502 37,108
1. Tiền 1,327 1,751 1,084 1,502 1,608
2. Các khoản tương đương tiền 26,000 13,000 14,500 5,000 35,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 257,600 226,600 221,500 219,000 208,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,611 25,051 24,051 30,560 17,202
1. Phải thu khách hàng 14,859 14,806 15,477 14,440 14,749
2. Trả trước cho người bán 88 38 502 373 501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,664 10,208 8,072 15,747 1,952
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,741 13,854 13,854 13,854 57,628
1. Hàng tồn kho 14,741 13,854 13,854 13,854 57,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 371 159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 371 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 158
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 458,058 455,370 452,959 454,543 407,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,764 27,207 26,343 25,520 24,664
1. Tài sản cố định hữu hình 26,764 27,207 26,343 25,520 24,664
- Nguyên giá 67,390 68,667 68,667 68,389 68,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,626 -41,460 -42,324 -42,869 -43,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 146,829 167,323 165,666 162,918 120,795
- Nguyên giá 234,078 257,276 258,353 258,292 217,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,249 -89,953 -92,687 -95,374 -96,850
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 133,326 132,413 131,484 130,964 130,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 132,984 132,073 131,146 130,629 129,989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 343 340 338 335 333
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,337 735,626 727,949 724,831 727,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 533,394 520,198 510,142 514,175 516,752
I. Nợ ngắn hạn 53,590 44,230 37,325 45,048 50,862
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,218 2,431 2,760 4,360 1,230
4. Người mua trả tiền trước 60 1 0 1,026 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,645 5,720 6,225 3,034 1,650
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 2,895 2,895 2,895 2,895 2,870
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,634 2,230 1,796 18,154 2,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,043 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 479,804 475,968 472,817 469,127 465,890
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 240,943 215,428 217,807 210,656 210,802
I. Vốn chủ sở hữu 240,943 215,428 217,807 210,656 210,802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82,000 82,000 82,000 82,000 82,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 103,396 103,396 103,396 103,396 103,396
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,547 30,032 32,411 25,260 25,406
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 536 534 152 1,458
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,337 735,626 727,949 724,831 727,554