単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,936 21,304 15,856 21,426 17,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 15,936 21,304 15,856 21,426 17,767
Giá vốn hàng bán 9,558 9,038 9,344 10,551 7,442
Lợi nhuận gộp 6,378 12,266 6,512 10,875 10,325
Doanh thu hoạt động tài chính 1,263 11,167 882 9,709 1,767
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,226 4,061 4,013 8,896 4,691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,416 19,372 3,382 11,688 7,401
Thu nhập khác 2 3 1 1 25
Chi phí khác 85 1 189 0 5
Lợi nhuận khác -83 2 -188 1 21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,333 19,374 3,194 11,689 7,421
Chi phí thuế TNDN hiện hành 676 3,886 812 2,438 1,624
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3 3 3 3
Chi phí thuế TNDN 679 3,888 815 2,441 1,626
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,654 15,485 2,379 9,249 5,795
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,654 15,485 2,379 9,249 5,795
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)