Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,936
|
21,304
|
15,856
|
21,426
|
17,767
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,936
|
21,304
|
15,856
|
21,426
|
17,767
|
Giá vốn hàng bán
|
9,558
|
9,038
|
9,344
|
10,551
|
7,442
|
Lợi nhuận gộp
|
6,378
|
12,266
|
6,512
|
10,875
|
10,325
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,263
|
11,167
|
882
|
9,709
|
1,767
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,226
|
4,061
|
4,013
|
8,896
|
4,691
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,416
|
19,372
|
3,382
|
11,688
|
7,401
|
Thu nhập khác
|
2
|
3
|
1
|
1
|
25
|
Chi phí khác
|
85
|
1
|
189
|
0
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-83
|
2
|
-188
|
1
|
21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,333
|
19,374
|
3,194
|
11,689
|
7,421
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
3,886
|
812
|
2,438
|
1,624
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Chi phí thuế TNDN
|
679
|
3,888
|
815
|
2,441
|
1,626
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,654
|
15,485
|
2,379
|
9,249
|
5,795
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,654
|
15,485
|
2,379
|
9,249
|
5,795
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|