単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183,775 311,296 171,906 232,290 74,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 183,775 311,296 171,906 232,290 74,523
Giá vốn hàng bán 77,590 132,528 101,865 145,001 38,491
Lợi nhuận gộp 106,185 178,768 70,041 87,288 36,031
Doanh thu hoạt động tài chính 14,501 20,735 15,933 14,578 23,022
Chi phí tài chính 3 2 2 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,724 22,967 24,086 26,059 22,196
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,960 176,535 61,886 75,807 36,857
Thu nhập khác 4,849 3,528 6,688 7,228 7
Chi phí khác 2,890 8 0 279 275
Lợi nhuận khác 1,959 3,520 6,688 6,949 -268
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,918 180,055 68,573 82,757 36,589
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,883 34,456 8,230 18,088 7,813
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 10 10 10 10
Chi phí thuế TNDN 17,893 34,466 8,240 18,098 7,823
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 85,025 145,589 60,333 64,659 28,766
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 85,025 145,589 60,333 64,659 28,766
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)