Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,630
|
149,437
|
150,625
|
172,759
|
174,535
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,770
|
1,900
|
2,253
|
2,166
|
3,826
|
Doanh thu thuần
|
127,860
|
147,537
|
148,372
|
170,593
|
170,709
|
Giá vốn hàng bán
|
96,257
|
115,021
|
110,229
|
133,399
|
127,365
|
Lợi nhuận gộp
|
31,603
|
32,517
|
38,143
|
37,194
|
43,344
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,726
|
4,684
|
1,786
|
5,266
|
1,864
|
Chi phí tài chính
|
1,115
|
702
|
645
|
1,240
|
851
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
506
|
439
|
299
|
471
|
651
|
Chi phí bán hàng
|
8,060
|
11,797
|
8,785
|
13,778
|
8,662
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,203
|
6,246
|
5,619
|
7,663
|
5,828
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,951
|
18,456
|
24,880
|
19,780
|
29,867
|
Thu nhập khác
|
727
|
487
|
566
|
547
|
615
|
Chi phí khác
|
26
|
201
|
76
|
2,090
|
155
|
Lợi nhuận khác
|
701
|
286
|
490
|
-1,543
|
460
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,651
|
18,742
|
25,370
|
18,237
|
30,327
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,785
|
3,838
|
5,119
|
4,091
|
6,193
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,785
|
3,838
|
5,119
|
4,091
|
6,193
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,866
|
14,904
|
20,250
|
14,146
|
24,134
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,866
|
14,904
|
20,250
|
14,146
|
24,134
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|