I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
126,403
|
162,597
|
159,129
|
164,872
|
170,479
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-88,597
|
-96,546
|
-85,579
|
-80,032
|
-110,434
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,979
|
-18,778
|
-16,959
|
-16,764
|
-22,527
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-506
|
-427
|
-399
|
-745
|
-651
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,172
|
|
-3,820
|
-8,880
|
-4,142
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
527
|
5,958
|
5,755
|
1,944
|
7,064
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38,494
|
-5,334
|
-5,854
|
-8,833
|
-38,172
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,818
|
47,470
|
52,273
|
51,563
|
1,617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,050
|
-1,955
|
-1,001
|
-2,048
|
-998
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38,440
|
-33,330
|
-28,250
|
-34,300
|
-44,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43,050
|
32,000
|
26,440
|
33,330
|
33,250
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,653
|
1,611
|
1,485
|
1,095
|
841
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,213
|
-1,674
|
-1,325
|
-1,923
|
-11,007
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,486
|
-48,793
|
-20,090
|
-29,807
|
-30,258
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-15,335
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,486
|
-48,793
|
-35,425
|
-29,807
|
-30,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,091
|
-2,997
|
15,523
|
19,832
|
-39,648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,281
|
44,190
|
42,120
|
57,644
|
79,351
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
927
|
|
1,874
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,190
|
42,120
|
57,642
|
79,351
|
39,703
|