TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.918
|
31.741
|
28.374
|
15.308
|
15.104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.032
|
1.174
|
511
|
706
|
387
|
1. Tiền
|
1.032
|
1.174
|
511
|
706
|
387
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.770
|
9.669
|
7.600
|
2.409
|
2.587
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.235
|
9.532
|
7.538
|
2.280
|
1.770
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
614
|
187
|
111
|
178
|
866
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79
|
-49
|
-49
|
-49
|
-49
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.866
|
20.828
|
20.229
|
12.141
|
12.075
|
1. Hàng tồn kho
|
17.040
|
21.002
|
20.403
|
12.313
|
12.246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-174
|
-174
|
-174
|
-171
|
-171
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
70
|
34
|
52
|
56
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
9
|
11
|
31
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88
|
32
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
29
|
23
|
22
|
35
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.507
|
4.503
|
4.437
|
4.354
|
4.252
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.205
|
4.150
|
4.099
|
4.048
|
3.997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.157
|
1.122
|
1.091
|
1.060
|
1.029
|
- Nguyên giá
|
6.318
|
6.318
|
6.318
|
6.318
|
6.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.161
|
-5.196
|
-5.227
|
-5.258
|
-5.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.049
|
3.029
|
3.008
|
2.988
|
2.968
|
- Nguyên giá
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
4.038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-989
|
-1.010
|
-1.030
|
-1.050
|
-1.070
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
302
|
353
|
338
|
306
|
255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
302
|
353
|
338
|
306
|
255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27.425
|
36.245
|
32.812
|
19.662
|
19.356
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.570
|
22.978
|
19.217
|
5.918
|
6.549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.480
|
22.888
|
19.127
|
5.918
|
6.549
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.869
|
2.118
|
2.805
|
4.282
|
2.461
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.585
|
19.998
|
15.649
|
996
|
2.662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
288
|
94
|
125
|
0
|
83
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18
|
128
|
189
|
145
|
47
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22
|
1
|
2
|
4
|
1
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
84
|
167
|
90
|
99
|
99
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.360
|
137
|
129
|
285
|
1.184
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
243
|
139
|
107
|
13
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12.856
|
13.266
|
13.595
|
13.744
|
12.807
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12.856
|
13.266
|
13.595
|
13.744
|
12.807
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
11.265
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.018
|
1.018
|
1.018
|
1.018
|
1.065
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
573
|
984
|
1.312
|
1.462
|
477
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
518
|
518
|
518
|
518
|
447
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
54
|
465
|
794
|
943
|
30
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27.425
|
36.245
|
32.812
|
19.662
|
19.356
|