単位: 1.000.000đ
  2016 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 191,191 382,364
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 191,191 382,364
Giá vốn hàng bán 0 207,108 281,612
Lợi nhuận gộp 0 -15,918 100,752
Doanh thu hoạt động tài chính 778 1,108 782
Chi phí tài chính 2 72,493 132,856
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 27,468 132,739
Chi phí bán hàng 0 12,657 22,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp 463 61,167 92,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 313 -161,126 -145,753
Thu nhập khác 0 3,648 2,250
Chi phí khác 0 3,391 14
Lợi nhuận khác 0 257 2,236
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 313 -160,869 -143,517
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 313 -160,869 -143,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 313 -160,869 -143,517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)