Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
191,191
|
382,364
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
191,191
|
382,364
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
207,108
|
281,612
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
-15,918
|
100,752
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
778
|
1,108
|
782
|
Chi phí tài chính
|
2
|
72,493
|
132,856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
27,468
|
132,739
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
12,657
|
22,341
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
463
|
61,167
|
92,090
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
313
|
-161,126
|
-145,753
|
Thu nhập khác
|
0
|
3,648
|
2,250
|
Chi phí khác
|
0
|
3,391
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
257
|
2,236
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
313
|
-160,869
|
-143,517
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
313
|
-160,869
|
-143,517
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
313
|
-160,869
|
-143,517
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|