単位: 1.000.000đ
  2016 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 313 -178,468 -143,517
2. Điều chỉnh cho các khoản -618 204,637 225,069
- Khấu hao TSCĐ 15 90,937 100,204
- Các khoản dự phòng 0 5,173 -7,575
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 50 -71
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -633 -600 -228
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 109,078 132,739
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -305 26,169 81,552
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,001 -43,843 -57,077
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,865 -123,550 -191,442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,933 38,018 457,039
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,323 9,201 47,424
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -88,867 -56,326
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -7,923 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 471,543 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,428 280,749 281,169
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -101,105 -291,384 -72,119
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 190 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5,280
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 633 302 228
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -100,472 -290,892 -76,171
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,213 167,873 170,550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -145,066 -181,967
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -203,123
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,213 22,807 -214,540
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -110,687 12,664 -9,542
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114,446 20,163 32,808
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -18 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,759 32,808 23,280