単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 621,205 586,259 501,102 598,832 496,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,220 24,976 22,247 29,118 46,198
1. Tiền 14,220 24,976 22,247 28,118 21,198
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,000 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 447,501 398,000 320,000 385,147 305,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,116 104,139 72,699 98,018 78,244
1. Phải thu khách hàng 49,308 51,689 29,497 49,939 32,504
2. Trả trước cho người bán 32,009 36,666 34,696 34,944 33,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,534 20,076 11,098 16,459 16,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,735 -4,292 -2,592 -3,324 -4,171
IV. Tổng hàng tồn kho 64,796 56,501 78,911 81,321 64,025
1. Hàng tồn kho 65,389 57,838 80,089 81,321 64,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -593 -1,337 -1,178 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,572 2,643 7,245 5,228 2,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,538 2,643 7,016 4,513 2,621
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 191 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34 0 38 715 236
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 395,083 538,794 919,982 930,367 946,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,916 13,343 6,247 8,944 9,496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,916 13,343 6,247 8,944 9,496
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165,310 148,560 151,749 135,583 119,978
1. Tài sản cố định hữu hình 140,283 124,137 127,922 112,314 97,268
- Nguyên giá 349,559 348,811 372,614 375,300 372,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,275 -224,675 -244,692 -262,986 -275,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,503 20,945 20,387 19,828 19,270
- Nguyên giá 25,959 25,959 25,959 25,959 25,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,456 -5,015 -5,573 -6,131 -6,689
3. Tài sản cố định vô hình 3,524 3,478 3,440 3,440 3,440
- Nguyên giá 6,029 6,029 6,029 6,029 6,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,505 -2,551 -2,589 -2,589 -2,589
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 84,362 80,907
- Nguyên giá 0 0 0 86,378 86,378
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2,015 -5,471
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,000 23,000 36,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,192 1,192 1,192 1,192 1,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,192 -1,192 -1,192 -1,192 -1,192
V. Tổng tài sản dài hạn khác 79,501 80,257 307,819 310,745 306,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,183 80,024 307,563 310,480 306,439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 318 233 256 265 243
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,016,287 1,125,052 1,421,084 1,529,199 1,442,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 490,005 572,048 857,407 930,333 860,194
I. Nợ ngắn hạn 363,247 391,521 485,154 565,387 616,359
1. Vay và nợ ngắn 167,585 200,502 265,149 416,848 439,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,837 22,259 32,585 30,381 22,914
4. Người mua trả tiền trước 10,662 17,103 79,732 35,573 13,052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,699 27,473 27,591 10,625 31,290
6. Phải trả người lao động 76,301 70,127 45,497 34,950 16,815
7. Chi phí phải trả 4,510 9,504 10,738 18,690 26,063
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,419 11,056 7,002 3,208 50,770
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,273 4,303 3,202 1,091 1,597
II. Nợ dài hạn 126,759 180,528 372,253 364,945 243,835
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 33,363 89,556 280,699 199,966 83,567
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 36 36 36 36 36
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 526,282 553,004 563,677 598,866 582,699
I. Vốn chủ sở hữu 526,282 553,004 563,677 598,866 582,699
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,000 386,000 386,000 386,000 386,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -46 -46 -46 -46 -46
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 233 233 233 233 233
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73,027 92,324 115,389 148,401 161,306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,644 61,101 47,982 49,455 21,119
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,713 26,770 11,150 9,310 9,994
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,424 13,394 14,120 14,824 14,089
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,016,287 1,125,052 1,421,084 1,529,199 1,442,894