TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
540,097
|
503,407
|
489,719
|
497,885
|
382,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,373
|
12,784
|
14,969
|
46,198
|
9,559
|
1. Tiền
|
15,373
|
12,784
|
14,969
|
21,198
|
9,559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
25,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
369,000
|
348,000
|
328,000
|
305,000
|
255,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,074
|
74,496
|
70,120
|
78,998
|
52,622
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,645
|
27,686
|
23,715
|
32,075
|
17,909
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,726
|
35,068
|
37,477
|
33,271
|
33,820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,026
|
14,958
|
12,144
|
17,556
|
5,064
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,324
|
-3,216
|
-3,216
|
-3,904
|
-4,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83,344
|
66,844
|
68,384
|
64,832
|
63,138
|
1. Hàng tồn kho
|
83,344
|
66,844
|
68,384
|
64,832
|
63,138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,306
|
1,283
|
8,246
|
2,858
|
1,686
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,295
|
1,274
|
8,246
|
2,621
|
1,676
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
0
|
0
|
236
|
10
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
944,641
|
939,895
|
940,650
|
946,531
|
944,198
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,955
|
8,955
|
8,955
|
9,496
|
9,496
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,955
|
8,955
|
8,955
|
9,496
|
9,496
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131,570
|
127,411
|
122,410
|
119,978
|
115,092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
108,440
|
104,422
|
99,560
|
97,268
|
92,521
|
- Nguyên giá
|
373,537
|
374,140
|
374,109
|
372,432
|
372,481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265,096
|
-269,719
|
-274,550
|
-275,164
|
-279,960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19,689
|
19,549
|
19,410
|
19,270
|
19,131
|
- Nguyên giá
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,270
|
-6,410
|
-6,549
|
-6,689
|
-6,829
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
- Nguyên giá
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
83,498
|
82,635
|
81,771
|
80,907
|
80,043
|
- Nguyên giá
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,879
|
-3,743
|
-4,607
|
-5,471
|
-6,334
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
313,345
|
308,965
|
307,744
|
306,702
|
308,175
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
313,104
|
308,685
|
307,461
|
306,439
|
307,851
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
242
|
280
|
283
|
262
|
324
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,484,738
|
1,443,302
|
1,430,370
|
1,444,416
|
1,326,203
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
882,025
|
884,605
|
862,118
|
857,745
|
754,197
|
I. Nợ ngắn hạn
|
535,006
|
580,798
|
601,486
|
613,945
|
547,545
|
1. Vay và nợ ngắn
|
422,649
|
427,663
|
426,352
|
439,152
|
468,618
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,290
|
27,530
|
10,755
|
22,931
|
15,834
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,911
|
22,000
|
33,363
|
13,052
|
9,432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,467
|
18,940
|
44,970
|
32,044
|
5,102
|
6. Phải trả người lao động
|
6,245
|
10,042
|
14,292
|
20,029
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
7,970
|
6,741
|
8,295
|
19,160
|
5,159
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,025
|
52,966
|
50,792
|
50,742
|
28,016
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,091
|
532
|
532
|
1,597
|
1,596
|
II. Nợ dài hạn
|
347,019
|
303,808
|
260,632
|
243,800
|
206,652
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
183,216
|
141,216
|
99,216
|
83,567
|
47,567
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
36
|
0
|
0
|
0
|
28
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
602,712
|
558,697
|
568,252
|
586,671
|
572,006
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
602,712
|
558,697
|
568,252
|
586,671
|
572,006
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
233
|
233
|
233
|
233
|
233
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
149,738
|
152,561
|
155,935
|
162,327
|
161,306
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,977
|
5,542
|
11,682
|
23,520
|
10,386
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,647
|
9,674
|
7,423
|
10,528
|
9,077
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
14,811
|
14,408
|
14,449
|
14,638
|
14,128
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,484,738
|
1,443,302
|
1,430,370
|
1,444,416
|
1,326,203
|