TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
273,380
|
305,162
|
328,786
|
265,416
|
285,526
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,058
|
1,463
|
30,876
|
27,424
|
9,446
|
1. Tiền
|
14,058
|
1,463
|
30,876
|
27,424
|
9,446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,235
|
83,242
|
58,456
|
79,664
|
89,596
|
1. Phải thu khách hàng
|
64,487
|
73,089
|
55,727
|
74,215
|
83,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,644
|
6,195
|
6,754
|
9,168
|
9,754
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,863
|
9,713
|
1,732
|
2,037
|
2,030
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,759
|
-5,756
|
-5,756
|
-5,756
|
-5,756
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179,289
|
216,339
|
226,100
|
145,573
|
170,116
|
1. Hàng tồn kho
|
180,740
|
217,790
|
227,552
|
147,024
|
171,567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,451
|
-1,451
|
-1,451
|
-1,451
|
-1,451
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,798
|
4,118
|
13,353
|
12,755
|
16,368
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,672
|
3,417
|
3,286
|
4,012
|
3,414
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57
|
632
|
10,046
|
8,722
|
12,154
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
69
|
21
|
21
|
801
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117,949
|
117,498
|
91,162
|
102,123
|
102,987
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,979
|
24,204
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,979
|
24,204
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,053
|
49,651
|
46,334
|
55,803
|
53,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,033
|
49,651
|
46,334
|
55,803
|
53,355
|
- Nguyên giá
|
210,947
|
215,706
|
215,924
|
228,250
|
229,645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161,915
|
-166,054
|
-169,590
|
-172,448
|
-176,290
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,111
|
1,111
|
1,111
|
1,111
|
1,111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,091
|
-1,111
|
-1,111
|
-1,111
|
-1,111
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,257
|
20,257
|
20,257
|
22,257
|
22,257
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,206
|
11,206
|
1,475
|
1,475
|
1,475
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,257
|
15,257
|
20,257
|
20,257
|
20,257
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,206
|
-6,206
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,212
|
5,858
|
4,950
|
15,571
|
16,522
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,212
|
5,858
|
4,950
|
15,571
|
16,522
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
391,329
|
422,660
|
419,948
|
367,539
|
388,512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
211,841
|
240,951
|
237,683
|
183,312
|
203,999
|
I. Nợ ngắn hạn
|
201,841
|
230,951
|
227,683
|
173,312
|
173,609
|
1. Vay và nợ ngắn
|
128,677
|
127,240
|
127,318
|
122,514
|
107,187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,119
|
37,577
|
33,875
|
30,177
|
33,217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,427
|
41,564
|
42,074
|
3,577
|
9,257
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,643
|
7,404
|
6,718
|
3,285
|
8,435
|
6. Phải trả người lao động
|
5,382
|
3,920
|
4,532
|
4,510
|
4,386
|
7. Chi phí phải trả
|
2,432
|
4,275
|
5,185
|
3,214
|
3,819
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,086
|
8,894
|
7,905
|
5,959
|
7,232
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
30,390
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
30,390
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
179,488
|
181,709
|
182,264
|
184,227
|
184,514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
179,488
|
181,709
|
182,264
|
184,227
|
184,514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
117,377
|
117,377
|
117,377
|
117,377
|
117,377
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,053
|
17,053
|
17,053
|
17,053
|
17,053
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,574
|
15,574
|
15,574
|
15,574
|
15,574
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,484
|
31,705
|
32,260
|
34,223
|
34,509
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
391,329
|
422,660
|
419,948
|
367,539
|
388,512
|