単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 273,380 305,162 328,786 265,416 285,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,058 1,463 30,876 27,424 9,446
1. Tiền 14,058 1,463 30,876 27,424 9,446
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,235 83,242 58,456 79,664 89,596
1. Phải thu khách hàng 64,487 73,089 55,727 74,215 83,568
2. Trả trước cho người bán 7,644 6,195 6,754 9,168 9,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,863 9,713 1,732 2,037 2,030
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,759 -5,756 -5,756 -5,756 -5,756
IV. Tổng hàng tồn kho 179,289 216,339 226,100 145,573 170,116
1. Hàng tồn kho 180,740 217,790 227,552 147,024 171,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,451 -1,451 -1,451 -1,451 -1,451
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,798 4,118 13,353 12,755 16,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,672 3,417 3,286 4,012 3,414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57 632 10,046 8,722 12,154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 69 21 21 801
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117,949 117,498 91,162 102,123 102,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,979 24,204 1,896 1,896 1,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,979 24,204 1,896 1,896 1,896
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,053 49,651 46,334 55,803 53,355
1. Tài sản cố định hữu hình 49,033 49,651 46,334 55,803 53,355
- Nguyên giá 210,947 215,706 215,924 228,250 229,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,915 -166,054 -169,590 -172,448 -176,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,111 1,111 1,111 1,111 1,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,091 -1,111 -1,111 -1,111 -1,111
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,257 20,257 20,257 22,257 22,257
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,206 11,206 1,475 1,475 1,475
3. Đầu tư dài hạn khác 15,257 15,257 20,257 20,257 20,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,206 -6,206 -1,475 -1,475 -1,475
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,212 5,858 4,950 15,571 16,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,212 5,858 4,950 15,571 16,522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,329 422,660 419,948 367,539 388,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211,841 240,951 237,683 183,312 203,999
I. Nợ ngắn hạn 201,841 230,951 227,683 173,312 173,609
1. Vay và nợ ngắn 128,677 127,240 127,318 122,514 107,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,119 37,577 33,875 30,177 33,217
4. Người mua trả tiền trước 15,427 41,564 42,074 3,577 9,257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,643 7,404 6,718 3,285 8,435
6. Phải trả người lao động 5,382 3,920 4,532 4,510 4,386
7. Chi phí phải trả 2,432 4,275 5,185 3,214 3,819
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,086 8,894 7,905 5,959 7,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 30,390
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 30,390
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179,488 181,709 182,264 184,227 184,514
I. Vốn chủ sở hữu 179,488 181,709 182,264 184,227 184,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 117,377 117,377 117,377 117,377 117,377
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,053 17,053 17,053 17,053 17,053
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,574 15,574 15,574 15,574 15,574
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,484 31,705 32,260 34,223 34,509
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,329 422,660 419,948 367,539 388,512