Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 328.786 265.416 285.526 282.345 276.589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.876 27.424 9.446 52.274 89.463
1. Tiền 30.876 27.424 9.446 52.274 89.463
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.456 79.664 89.596 48.218 37.500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.727 74.215 83.568 44.747 25.300
2. Trả trước cho người bán 6.754 9.168 9.754 7.261 16.105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.732 2.037 2.030 1.967 1.851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.756 -5.756 -5.756 -5.756 -5.756
IV. Tổng hàng tồn kho 226.100 145.573 170.116 162.212 131.943
1. Hàng tồn kho 227.552 147.024 171.567 163.664 133.394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.451 -1.451 -1.451 -1.451 -1.451
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.353 12.755 16.368 19.640 17.683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.286 4.012 3.414 2.782 2.665
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.046 8.722 12.154 16.702 14.997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 21 801 155 21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.162 102.123 102.987 116.577 142.917
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.896 1.896 1.896 1.896 2.136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.896 1.896 1.896 1.896 2.136
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.334 55.803 53.355 51.291 39.987
1. Tài sản cố định hữu hình 46.334 55.803 53.355 51.291 39.987
- Nguyên giá 215.924 228.250 229.645 230.934 196.311
- Giá trị hao mòn lũy kế -169.590 -172.448 -176.290 -179.644 -156.324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.111 1.111 1.111 1.111 1.111
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.111 -1.111 -1.111 -1.111 -1.111
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.725 6.596 8.956 14.559 16.899
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.725 6.596 8.956 14.559 16.899
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.257 22.257 22.257 28.690 28.690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.475 1.475 1.475 1.475 1.475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.257 20.257 20.257 26.690 26.690
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.475 -1.475 -1.475 -1.475 -1.475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.950 15.571 16.522 20.142 55.204
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.950 15.571 16.522 20.142 55.204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419.948 367.539 388.512 398.921 419.506
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 237.683 183.312 203.999 212.106 213.586
I. Nợ ngắn hạn 227.683 173.312 173.609 181.716 183.196
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.318 122.514 107.187 120.818 114.124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.875 30.177 33.217 33.151 26.283
4. Người mua trả tiền trước 42.074 3.577 9.257 4.663 19.187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.718 3.285 8.435 6.563 7.494
6. Phải trả người lao động 4.532 4.510 4.386 4.243 3.766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.185 3.214 3.819 5.199 5.724
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.905 5.959 7.232 7.003 6.541
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.000 10.000 30.390 30.390 30.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.000 10.000 30.390 30.390 30.390
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 182.264 184.227 184.514 186.815 205.920
I. Vốn chủ sở hữu 182.264 184.227 184.514 186.815 205.920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 117.377 117.377 117.377 117.377 117.377
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.053 17.053 17.053 17.053 17.053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.574 15.574 15.574 15.574 15.574
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.260 34.223 34.509 36.811 55.915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.926 27.926 33.055 33.055 33.055
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.334 6.297 1.454 3.756 22.860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419.948 367.539 388.512 398.921 419.506