単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,950 18,973 13,714 15,367 19,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,353 2,749 1,513 60 2,024
1. Tiền 353 1,749 507 60 24
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 1,000 1,006 0 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5,000 3,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,773 1,645 1,006 7,360 9,392
1. Phải thu khách hàng 6,787 1,553 967 7,378 9,185
2. Trả trước cho người bán 2 4 0 0 218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 137 241 192 135 141
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -153 -153 -153 -153 -153
IV. Tổng hàng tồn kho 11,712 9,455 8,195 7,521 7,843
1. Hàng tồn kho 11,712 9,455 8,195 7,521 7,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 111 124 0 425 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 111 124 0 425 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,303 39,389 33,551 27,511 21,928
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,349 33,957 28,661 22,850 17,836
1. Tài sản cố định hữu hình 39,349 33,957 28,661 22,850 17,836
- Nguyên giá 164,396 164,521 165,116 164,980 165,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,046 -130,564 -136,455 -142,130 -147,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,289 4,601 3,914 3,227 2,918
- Nguyên giá 9,791 9,791 9,577 9,577 10,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,503 -5,190 -5,663 -6,350 -7,087
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 665 716 976 1,434 1,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 665 716 976 1,434 1,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,253 58,362 47,266 42,878 41,186
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,135 6,199 5,252 11,271 14,295
I. Nợ ngắn hạn 10,069 6,112 5,050 11,096 14,147
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 367 91 224 3,238 4,090
4. Người mua trả tiền trước 0 0 3,496 6,620 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,618 4,139 1,325 1,235 8,807
6. Phải trả người lao động 2,077 1,831 0 0 1,246
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 1 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66 86 202 175 148
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 66 86 202 175 148
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,117 52,164 42,014 31,606 26,891
I. Vốn chủ sở hữu 60,032 51,246 41,263 31,007 26,426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,000 58,000 58,000 58,000 58,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,838 12,838 12,838 12,838 12,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,805 -19,592 -29,574 -39,831 -44,412
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,085 918 750 600 465
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 50 4 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1,085 918 750 600 465
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,253 58,362 47,266 42,878 41,186