単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,770 19,232 24,853 18,358 15,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217 1,198 834 2,024 935
1. Tiền 217 198 834 24 935
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,000 0 2,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4,630 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,803 7,047 8,606 9,392 6,229
1. Phải thu khách hàng 1,755 6,953 8,061 9,185 5,588
2. Trả trước cho người bán 0 0 482 218 557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 201 246 216 141 236
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -153 -153 -153 -153 -153
IV. Tổng hàng tồn kho 10,288 10,988 10,783 6,943 7,942
1. Hàng tồn kho 10,288 10,988 10,783 6,943 7,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 462 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 425 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,819 25,159 23,519 22,828 20,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,538 20,236 19,015 17,836 16,847
1. Tài sản cố định hữu hình 21,538 20,236 19,015 17,836 16,847
- Nguyên giá 165,036 165,036 165,036 165,036 165,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,499 -144,800 -146,021 -147,201 -148,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,055 3,305 3,112 2,918 2,725
- Nguyên giá 9,577 10,006 10,006 10,006 10,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,522 -6,701 -6,894 -7,087 -7,281
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,226 1,618 1,392 2,074 960
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,226 1,618 1,392 1,174 960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 900 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,589 44,391 48,372 41,186 35,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,087 16,827 19,448 14,295 11,125
I. Nợ ngắn hạn 9,912 16,651 19,273 14,147 10,945
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,220 6,807 7,753 4,090 3,365
4. Người mua trả tiền trước 3,540 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 607 9,151 10,229 8,807 6,085
6. Phải trả người lao động 354 679 658 1,246 929
7. Chi phí phải trả 0 10 423 0 354
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1 1 1 0 1
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 175 175 175 148 179
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 175 175 175 148 179
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,501 27,564 28,924 26,891 24,514
I. Vốn chủ sở hữu 27,935 27,032 28,426 26,426 24,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,000 58,000 58,000 58,000 58,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,838 12,838 12,838 12,838 12,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42,902 -43,806 -42,412 -44,412 -46,755
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 566 532 499 465 432
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 566 532 499 465 432
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,589 44,391 48,372 41,186 35,639