Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,395
|
13,785
|
19,170
|
15,509
|
7,359
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,395
|
13,785
|
19,170
|
15,509
|
7,359
|
Giá vốn hàng bán
|
3,785
|
12,285
|
15,672
|
15,680
|
7,853
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,390
|
1,500
|
3,498
|
-171
|
-494
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
6
|
65
|
4
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
413
|
1,053
|
900
|
579
|
429
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,266
|
1,351
|
1,211
|
1,301
|
1,424
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,069
|
-904
|
1,394
|
-1,986
|
-2,343
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
3
|
|
0
|
14
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
|
0
|
-14
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,071
|
-904
|
1,394
|
-2,000
|
-2,343
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,071
|
-904
|
1,394
|
-2,000
|
-2,343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,071
|
-904
|
1,394
|
-2,000
|
-2,343
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|