単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,395 13,785 19,170 15,509 7,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,395 13,785 19,170 15,509 7,359
Giá vốn hàng bán 3,785 12,285 15,672 15,680 7,853
Lợi nhuận gộp -1,390 1,500 3,498 -171 -494
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 6 65 4
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 413 1,053 900 579 429
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,266 1,351 1,211 1,301 1,424
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,069 -904 1,394 -1,986 -2,343
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 3 0 14
Lợi nhuận khác -3 0 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,071 -904 1,394 -2,000 -2,343
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,071 -904 1,394 -2,000 -2,343
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,071 -904 1,394 -2,000 -2,343
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)