単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200,908 197,497 216,700 197,374 197,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,417 15,561 16,376 25,303 15,040
1. Tiền 16,319 12,109 16,376 25,303 14,589
2. Các khoản tương đương tiền 3,098 3,452 0 0 452
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,592 100 551 733 8
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,138 101,166 119,279 95,136 98,875
1. Phải thu khách hàng 90,886 95,863 116,049 93,209 91,823
2. Trả trước cho người bán 8,876 6,500 4,189 5,254 8,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 506 574 811 494 687
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,130 -1,771 -1,771 -3,821 -2,310
IV. Tổng hàng tồn kho 81,378 79,965 79,803 75,669 82,664
1. Hàng tồn kho 81,378 79,965 79,803 75,669 82,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,383 705 690 534 1,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311 590 209 69 239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,071 115 481 465 1,055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96,802 94,654 95,810 93,235 90,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,646 66,239 63,373 64,856 61,518
1. Tài sản cố định hữu hình 69,646 66,239 63,373 64,856 61,518
- Nguyên giá 256,659 256,659 257,207 262,159 262,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,014 -190,420 -193,834 -197,303 -200,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,000 -6,000 -6,000 -6,000 -6,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,156 28,341 28,096 28,306 27,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,156 28,341 28,096 28,306 27,267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,710 292,151 312,510 290,610 287,994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,147 94,316 107,984 80,835 92,872
I. Nợ ngắn hạn 83,147 94,316 107,984 80,835 92,872
1. Vay và nợ ngắn 52,327 39,991 44,768 40,095 40,294
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,248 24,493 36,440 27,532 25,564
4. Người mua trả tiền trước 1,529 1,652 2,178 1,828 2,866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,157 2,248 2,947 1,256 1,079
6. Phải trả người lao động 2,165 2,009 2,523 3,226 2,160
7. Chi phí phải trả 279 418 248 374 248
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,665 16,841 12,781 1,415 15,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 214,562 197,835 204,527 209,775 195,121
I. Vốn chủ sở hữu 214,562 197,835 204,527 209,775 195,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123,750 123,750 123,750 123,750 123,750
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,340 26,340 26,340 26,340 26,340
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,276 40,276 40,276 40,276 40,276
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,196 7,469 14,161 19,409 4,755
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,778 6,663 6,099 5,108 5,601
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,710 292,151 312,510 290,610 287,994