単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,206 78,753 97,819 87,500 73,548
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 35 0
Doanh thu thuần 68,206 78,753 97,819 87,465 73,548
Giá vốn hàng bán 52,465 63,623 77,068 67,102 60,331
Lợi nhuận gộp 15,741 15,129 20,751 20,363 13,216
Doanh thu hoạt động tài chính 475 281 505 911 580
Chi phí tài chính 775 1,346 501 936 487
Trong đó: Chi phí lãi vay 701 1,033 487 737 377
Chi phí bán hàng 7,438 8,723 9,580 9,134 6,713
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,622 1,538 2,560 4,691 1,285
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,381 3,804 8,615 6,513 5,312
Thu nhập khác 0 117 0 156
Chi phí khác 51 2 251 27 12
Lợi nhuận khác -51 116 -251 -27 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,330 3,920 8,364 6,486 5,456
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,066 807 1,673 1,237 1,091
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,066 807 1,673 1,237 1,091
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,264 3,112 6,691 5,248 4,365
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,264 3,112 6,691 5,248 4,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)