Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,206
|
78,753
|
97,819
|
87,500
|
73,548
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
35
|
0
|
Doanh thu thuần
|
68,206
|
78,753
|
97,819
|
87,465
|
73,548
|
Giá vốn hàng bán
|
52,465
|
63,623
|
77,068
|
67,102
|
60,331
|
Lợi nhuận gộp
|
15,741
|
15,129
|
20,751
|
20,363
|
13,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
475
|
281
|
505
|
911
|
580
|
Chi phí tài chính
|
775
|
1,346
|
501
|
936
|
487
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
701
|
1,033
|
487
|
737
|
377
|
Chi phí bán hàng
|
7,438
|
8,723
|
9,580
|
9,134
|
6,713
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,622
|
1,538
|
2,560
|
4,691
|
1,285
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,381
|
3,804
|
8,615
|
6,513
|
5,312
|
Thu nhập khác
|
0
|
117
|
0
|
|
156
|
Chi phí khác
|
51
|
2
|
251
|
27
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-51
|
116
|
-251
|
-27
|
145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,330
|
3,920
|
8,364
|
6,486
|
5,456
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,066
|
807
|
1,673
|
1,237
|
1,091
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,066
|
807
|
1,673
|
1,237
|
1,091
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,264
|
3,112
|
6,691
|
5,248
|
4,365
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,264
|
3,112
|
6,691
|
5,248
|
4,365
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|