単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,930 288,736 348,107 338,062 332,278
Các khoản giảm trừ doanh thu 22 66 30 4 35
Doanh thu thuần 269,908 288,670 348,077 338,058 332,243
Giá vốn hàng bán 199,070 215,311 267,766 262,900 260,260
Lợi nhuận gộp 70,838 73,359 80,311 75,158 71,984
Doanh thu hoạt động tài chính 1,212 1,317 1,014 2,001 2,155
Chi phí tài chính 2,569 2,544 2,779 3,740 3,558
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,280 1,230 1,601 1,421 2,958
Chi phí bán hàng 33,883 36,450 39,055 39,161 34,874
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,115 9,536 12,953 10,432 11,307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,483 26,146 26,538 23,826 24,399
Thu nhập khác 311 170 440 112 117
Chi phí khác 178 333 95 403 330
Lợi nhuận khác 133 -163 346 -291 -213
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,615 25,983 26,883 23,536 24,186
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,039 4,882 5,472 4,830 4,801
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,039 4,882 5,472 4,830 4,801
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,576 21,100 21,411 18,706 19,385
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,576 21,100 21,411 18,706 19,385
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)