単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,038 31,172 48,089 18,434 2,373
Các khoản giảm trừ doanh thu 158 90 205 2 408
Doanh thu thuần 2,880 31,082 47,885 18,432 1,965
Giá vốn hàng bán 1,882 27,975 42,579 14,622 1,456
Lợi nhuận gộp 998 3,107 5,305 3,810 509
Doanh thu hoạt động tài chính 116 224 176 972 231
Chi phí tài chính 11 14 15 43 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 555 1,771 3,313 3,095 400
Chi phí quản lý doanh nghiệp 189 920 1,051 935 229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 359 627 1,103 709 95
Thu nhập khác 0 0 0 12 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 12 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 359 627 1,103 721 95
Chi phí thuế TNDN hiện hành 76 126 224 157 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 76 126 224 157 23
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 283 501 878 564 73
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 283 501 878 564 73
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)