I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,734
|
25,125
|
52,343
|
18,225
|
8,425
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,827
|
-36,073
|
-39,368
|
-11,113
|
-8,496
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,589
|
-378
|
-701
|
-1,556
|
-3,745
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11
|
11
|
-39
|
-43
|
-16
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-125
|
-76
|
-126
|
-224
|
-157
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
292
|
672
|
-350
|
536
|
348
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,619
|
258
|
-985
|
-1,562
|
-1,487
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,144
|
-10,463
|
10,773
|
4,261
|
-5,127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,700
|
-11,700
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
107
|
245
|
19
|
9
|
89
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
107
|
11,945
|
-11,681
|
9
|
89
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-325
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,175
|
-35
|
35
|
|
-1,388
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,499
|
-36
|
35
|
|
-1,388
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,537
|
1,446
|
-873
|
4,270
|
-6,426
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,012
|
10,475
|
221
|
11,048
|
15,318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,475
|
221
|
11,048
|
15,318
|
8,892
|