I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-883
|
-123,522
|
-76,397
|
25,843
|
-175,817
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-90
|
-161
|
-204
|
-221
|
-644
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-22,173
|
-9,949
|
-8,076
|
-16,003
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-3,488
|
-460
|
-948
|
-6,178
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
182,000
|
205,000
|
155,274
|
388,777
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-179,890
|
-17,198
|
27,762
|
-32,546
|
-1,456
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-180,363
|
15,458
|
145,753
|
139,327
|
188,680
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14,000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8
|
-8
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
97
|
-97
|
146
|
263
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
106
|
-106
|
146
|
263
|
-14,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-53,333
|
-53,333
|
-106,667
|
-106,667
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-53,333
|
-53,333
|
-106,667
|
-106,667
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-180,258
|
-37,981
|
92,565
|
32,924
|
68,013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
374,704
|
194,447
|
156,466
|
249,031
|
281,955
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
194,447
|
156,466
|
249,031
|
281,955
|
349,968
|