Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
190
|
201
|
249
|
195
|
203
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45
|
-201
|
-249
|
-195
|
-203
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
41
|
104
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
-104
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-45
|
-201
|
-249
|
-236
|
-308
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
897
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-897
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45
|
-201
|
-249
|
-236
|
-308
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-45
|
-201
|
-249
|
-236
|
-308
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|