単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 146 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 190 201 249 195 203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -45 -201 -249 -195 -203
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 41 104
Lợi nhuận khác 0 0 0 -41 -104
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -45 -201 -249 -236 -308
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 897
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -897
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45 -201 -249 -236 -308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -45 -201 -249 -236 -308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)