I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76,804
|
17,270
|
62,413
|
68,055
|
-96,232
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
337,358
|
285,768
|
248,810
|
259,361
|
295,842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
241,119
|
211,285
|
205,966
|
205,674
|
209,865
|
- Các khoản dự phòng
|
856
|
856
|
-15,115
|
856
|
1,220
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-577
|
0
|
0
|
0
|
1,438
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-216
|
-627
|
-812
|
-503
|
-576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
96,175
|
74,253
|
58,771
|
53,333
|
83,895
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
414,162
|
303,038
|
311,223
|
327,415
|
199,610
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
90,837
|
22,582
|
2,061
|
-109,208
|
-12,577
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,238
|
4,484
|
10,534
|
-245,633
|
-30,670
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
100,388
|
-62,010
|
-8,907
|
166,106
|
72,609
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-45,656
|
40,295
|
24,200
|
3,170
|
1,776
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-106,488
|
-73,898
|
-63,089
|
-51,502
|
-90,588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,215
|
-4,323
|
-4,880
|
-22,014
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-401
|
-32,075
|
-7,749
|
-30,642
|
-21,608
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
435,865
|
198,094
|
263,393
|
37,691
|
118,552
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92,444
|
-72,143
|
-41,749
|
-107,828
|
-309,229
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-47,000
|
-30,000
|
-50,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
47,000
|
30,000
|
50,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
189
|
627
|
755
|
503
|
576
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92,228
|
-118,515
|
-23,994
|
-127,325
|
-258,654
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,676,948
|
2,511,797
|
2,386,444
|
2,356,324
|
2,194,940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,881,207
|
-2,722,101
|
-2,622,885
|
-2,244,594
|
-2,050,849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,594
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-204,259
|
-210,304
|
-236,442
|
111,729
|
136,497
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
139,378
|
-130,726
|
2,957
|
22,095
|
-3,605
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,845
|
244,224
|
113,498
|
116,454
|
138,550
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
244,224
|
113,498
|
116,454
|
138,550
|
134,945
|