I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
334,406
|
187,574
|
253,296
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-226,842
|
-160,615
|
-156,163
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-64,345
|
-125,610
|
-111,580
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-389
|
-101
|
-318
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,280
|
-1,000
|
-2,206
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
75,127
|
150,415
|
157,661
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-110,944
|
-55,473
|
-123,868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,733
|
-4,809
|
16,822
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,717
|
-4,618
|
-5
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,046
|
0
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,173
|
884
|
996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,580
|
-3,734
|
891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-481
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132,539
|
93,520
|
110,921
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-127,335
|
-90,613
|
-119,065
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,723
|
2,907
|
-8,144
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,875
|
-5,636
|
9,569
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,753
|
12,628
|
6,993
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,628
|
6,993
|
16,565
|