I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,533
|
20,262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,408
|
16,852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,352
|
8,963
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
8,766
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-808
|
-2,385
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,864
|
1,508
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,941
|
37,114
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,202,047
|
101,741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58,529
|
2,332
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,162,090
|
-117,435
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,204
|
3,678
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,921
|
-1,508
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-607
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-67
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,977
|
25,922
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,145
|
-4,925
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,267
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
1,494
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,390
|
-3,430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121,479
|
52,081
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113,621
|
-60,837
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,070
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,857
|
-14,826
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,555
|
7,666
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,333
|
2,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,778
|
10,443
|