単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 337,880 360,147 275,204 306,121 359,749
Các khoản giảm trừ doanh thu 179 8,563 344 0 266
Doanh thu thuần 337,701 351,584 274,860 306,121 359,484
Giá vốn hàng bán 232,489 215,380 168,981 179,851 257,553
Lợi nhuận gộp 105,212 136,204 105,880 126,270 101,931
Doanh thu hoạt động tài chính 1,550 1,728 999 21 1,494
Chi phí tài chính 389 229 398 1,864 1,508
Trong đó: Chi phí lãi vay 389 199 318 1,864 1,508
Chi phí bán hàng 14,685 20,606 19,505 20,125 9,337
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,040 89,355 75,656 96,415 71,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,648 27,742 11,319 9,226 21,636
Thu nhập khác 145 982 493 109 3
Chi phí khác 1,341 1,260 249 1,803 1,377
Lợi nhuận khác -1,196 -278 243 -1,693 -1,374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 1,338 890
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,451 27,464 11,562 7,533 20,262
Chi phí thuế TNDN hiện hành 978 1,136 373 248 1,045
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 237 237 237 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,215 1,373 610 248 1,045
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,236 26,091 10,952 7,285 19,217
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 -136 -456
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,236 26,091 10,952 7,421 19,673
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)