単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 257,929 135,399 3,202 3,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 257,929 135,399 3,202 3,203
Giá vốn hàng bán 214,564 105,805 2,271 2,687
Lợi nhuận gộp 43,364 29,594 0 931 517
Doanh thu hoạt động tài chính 1,719 2,167 1,346 2,091 3,562
Chi phí tài chính 14,576 9,365 21,032 -2,639 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,511 4,048 0 0
Chi phí bán hàng 16,483 13,999 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,123 9,157 1,986 300 217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -98 -761 -21,672 5,362 3,861
Thu nhập khác 3,631 1,509 1,404 0
Chi phí khác 74 5,764 16,406 1 0
Lợi nhuận khác 3,557 -4,255 -16,406 1,403 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,458 -5,016 -38,078 6,765 3,861
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,371 691 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 201 0
Chi phí thuế TNDN 2,371 892 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,088 -5,908 -38,078 6,765 3,861
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 611 39 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 477 -5,946 -38,078 6,765 3,861
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)