I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,754
|
8,867
|
10,881
|
17,957
|
21,544
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,421
|
-3,678
|
-6,038
|
-6,635
|
-4,725
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,853
|
-2,375
|
-2,659
|
-5,485
|
-6,238
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-101
|
0
|
-108
|
-377
|
-507
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
-2,594
|
33
|
111
|
26
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-552
|
0
|
-1,805
|
-3,506
|
-4,474
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
829
|
220
|
302
|
2,065
|
5,625
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-480
|
-289
|
-302
|
-1,072
|
-4,786
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
-8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-1,300
|
0
|
-500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
800
|
1,500
|
500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-300
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
125
|
58
|
31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,480
|
-1,089
|
1,324
|
-1,015
|
-4,763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-87
|
-810
|
-1,595
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-87
|
-810
|
-1,595
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-651
|
-869
|
1,539
|
240
|
-733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,184
|
1,532
|
663
|
815
|
1,055
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,532
|
663
|
2,202
|
1,055
|
322
|