I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,531
|
2,766
|
1,931
|
1,888
|
1,217
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,297
|
2,668
|
2,976
|
3,298
|
2,818
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,402
|
2,804
|
3,032
|
3,134
|
3,075
|
- Các khoản dự phòng
|
30
|
18
|
17
|
403
|
12
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-135
|
-154
|
-135
|
-273
|
-306
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
62
|
35
|
37
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,828
|
5,434
|
4,907
|
5,186
|
4,035
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-710
|
493
|
-152
|
-625
|
551
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
232
|
180
|
-434
|
-656
|
-74
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,353
|
835
|
612
|
-196
|
955
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18
|
-421
|
282
|
587
|
97
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-335
|
-748
|
-493
|
-453
|
-646
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-91
|
-63
|
-120
|
-112
|
-133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,295
|
5,710
|
4,601
|
3,731
|
4,784
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,104
|
-2,356
|
-1,509
|
-2,239
|
-3,354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-249
|
-2,143
|
-2,709
|
-355
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
135
|
6
|
135
|
273
|
306
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,969
|
-2,599
|
-3,517
|
-4,675
|
-3,402
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,087
|
-1,064
|
-1,202
|
-1,213
|
-1,183
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,087
|
-1,064
|
-1,202
|
-1,213
|
-1,183
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,239
|
2,047
|
-118
|
-2,158
|
199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,491
|
2,730
|
4,777
|
4,659
|
2,501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,730
|
4,777
|
4,659
|
2,501
|
2,700
|