単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,735 26,179 29,798 32,056 35,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 1 0
Doanh thu thuần 25,734 26,178 29,798 32,056 35,335
Giá vốn hàng bán 15,182 15,269 19,385 20,901 25,185
Lợi nhuận gộp 10,552 10,909 10,413 11,154 10,150
Doanh thu hoạt động tài chính 135 154 135 273 306
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,240 5,412 5,901 6,632 5,649
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,856 2,854 2,361 2,892 2,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,591 2,797 2,285 1,904 1,833
Thu nhập khác 10 11 17 18 3
Chi phí khác 70 42 372 35 619
Lợi nhuận khác -60 -31 -355 -16 -616
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,531 2,766 1,931 1,888 1,217
Chi phí thuế TNDN hiện hành 548 388 422 456 423
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31 31 0
Chi phí thuế TNDN 518 388 453 456 423
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,014 2,378 1,478 1,431 795
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,014 2,378 1,478 1,431 795
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)