Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,735
|
26,179
|
29,798
|
32,056
|
35,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
1
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
25,734
|
26,178
|
29,798
|
32,056
|
35,335
|
Giá vốn hàng bán
|
15,182
|
15,269
|
19,385
|
20,901
|
25,185
|
Lợi nhuận gộp
|
10,552
|
10,909
|
10,413
|
11,154
|
10,150
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
135
|
154
|
135
|
273
|
306
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,240
|
5,412
|
5,901
|
6,632
|
5,649
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,856
|
2,854
|
2,361
|
2,892
|
2,973
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,591
|
2,797
|
2,285
|
1,904
|
1,833
|
Thu nhập khác
|
10
|
11
|
17
|
18
|
3
|
Chi phí khác
|
70
|
42
|
372
|
35
|
619
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
-31
|
-355
|
-16
|
-616
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,531
|
2,766
|
1,931
|
1,888
|
1,217
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
548
|
388
|
422
|
456
|
423
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31
|
|
31
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
518
|
388
|
453
|
456
|
423
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,014
|
2,378
|
1,478
|
1,431
|
795
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,014
|
2,378
|
1,478
|
1,431
|
795
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|