単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 150,371 148,370 164,692 163,563 635,309
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -56,328 -40,138 -48,268 -37,505 -195,664
3. Tiền chi trả cho người lao động -36,955 -33,731 -15,476 -19,133 -91,589
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,194 -6,651 -7,000 -6,000 -25,651
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22,400 -72,212 234,685 -452,478 -136,421
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -38,869 82,097 -310,622 565,060 322,022
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30,425 77,734 18,011 213,506 508,005
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,269 -40,138 -48,268 -38,005 196,164
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1 25 28 590
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,300 -116,600 -187,480 -203,425 -67,036
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 71,950 100,400 171,365 150,430
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -2,700
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,753 1,940 1,840 1,114 6,336
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 134 -54,398 -62,518 -92,558 -342,768
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,735 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28,735 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,824 23,336 -44,507 120,948 165,237
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,973 145,802 169,138 124,631 145,802
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,796 169,138 124,631 245,580 311,039