Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,038
|
178,599
|
186,818
|
169,027
|
205,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,501
|
-3,501
|
13,556
|
7,425
|
17,786
|
Doanh thu thuần
|
165,537
|
182,100
|
173,262
|
161,602
|
187,267
|
Giá vốn hàng bán
|
77,270
|
84,208
|
75,553
|
81,912
|
77,175
|
Lợi nhuận gộp
|
88,267
|
97,892
|
97,709
|
79,690
|
110,092
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,208
|
15,977
|
2,921
|
15,555
|
4,878
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
20,593
|
9,473
|
15,543
|
17,192
|
16,835
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,933
|
17,726
|
15,905
|
23,182
|
22,874
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,950
|
86,670
|
69,182
|
54,872
|
75,261
|
Thu nhập khác
|
545
|
5,917
|
2,961
|
3,255
|
0
|
Chi phí khác
|
2,679
|
1,244
|
2,287
|
4,734
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
-2,135
|
4,673
|
674
|
-1,479
|
-21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,816
|
91,344
|
69,856
|
53,394
|
75,241
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,500
|
8,244
|
7,380
|
4,439
|
7,776
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,500
|
8,244
|
7,380
|
4,439
|
7,776
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,316
|
83,100
|
62,476
|
48,955
|
67,465
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,316
|
83,100
|
62,476
|
48,955
|
67,465
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|