単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49,816 91,344 69,856 53,394 75,241
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,588 10,037 26,558 40,367 22,121
- Khấu hao TSCĐ 29,588 28,198 0 27,050 25,061
- Các khoản dự phòng 26,291 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18,160 267 13,317 -2,940
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,404 101,381 96,414 93,760 97,362
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,288 -18,340 10,895 13,567 -26,050
- Tăng, giảm hàng tồn kho -654 8,824 -3,797 -13,132 6,517
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,835 5,473 -136,051 -10,186 34,974
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,583 -10,121 -8,809 -6,487 -7,238
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,717 3,717 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,036 -5,000 -6,396 -25,040 -465
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 80,742 -80,742 222 223 329
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -28,266 18,722 -83,400 -175,588 -3,768
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 150,178 23,914 -130,921 -122,881 101,660
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,297 2,967 9,038 -22,773 -21,105
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,135 2,135 -930 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -138,600 128,600 0 -1,000 -87,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 81,400 -55,600 10,000 52,000 82,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 385 3,561 606 479 3,187
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -98,247 81,663 18,714 28,724 -23,118
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 51,931 105,577 -112,207 -94,157 78,542
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80,960 132,891 226,632 114,425 30,268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,891 226,632 114,425 20,268 108,810